AnfinX

AnfinX App

Đầu tư dầu, cà phê và 32 sản phẩm khác

Mở
Anfin logo
Thông tin đầu tư
Tin tức đầu tư
Anfin
Anfin logo

LME là gì? Thông tin chi tiết về sàn giao dịch kim loại LME

Team Anfin

-

09/11/2025

Chắc hẳn, bạn đang muốn tìm hiểu xem LME là gì phải không? Đây là một sàn chuyên hỗ trợ giao dịch kim loại và là trung tâm định giá trên toàn cầu. Ở bài viết hôm nay, AnfinX sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật các thông tin về sàn LME, so sánh LME với các sàn nổi tiếng khác và giải đáp những câu hỏi liên quan. Xem tiếp nhé! 

1. Tổng quan về LME

1.1. LME là gì và lịch sử phát triển của LME 

LME (London Metal Exchange) là trung tâm giao dịch kim loại công nghiệp hàng đầu thế giới, chuyên về các hợp đồng tương lai và quyền chọn cho nhóm kim loại cơ bản không chứa sắt. Sàn này vừa phục vụ các nhà sản xuất đầu vào kim loại, vừa là điểm tham chiếu giá toàn cầu, nhờ vào mạng lưới kho LME được công nhận và khả năng giao nhận vật chất.

Quá trình hình thành và phát triển của LME như sau:

  • 1877: LME được thành lập tại Luân Đôn, xuất phát từ nhu cầu của thương nhân kim loại trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, khi việc vận chuyển bằng đường biển tiềm ẩn rủi ro lớn. 
  • Mở rộng kim loại niêm yết: Ban đầu chỉ giao dịch đồng, sau đó LME dần bổ sung chì, kẽm, nhôm (1978), niken (1979), thiếc (1989), hợp kim nhôm (1992)… 
  • 2001: LME phát triển nền tảng giao dịch điện tử LMEselect, giúp mở rộng khả năng truy cập và tăng tính linh hoạt cho người tham gia thị trường. 
  • 2010: Sàn đưa vào vận hành công ty thanh toán bù trừ LME Clear để đảm bảo việc thanh toán và rủi ro được quản lý chặt chẽ hơn. 
  • 2012: LME thuộc về Tập đoàn Sở Giao dịch và Thanh toán Hồng Kông (HKEX) từ năm này, đánh dấu bước chuyển hướng quốc tế hóa mạnh mẽ.

Hiện tại, LME đang triển khai kế hoạch hiện đại hóa quyền chọn, bao gồm chuyển sang quyền chọn phong cách châu Âu, tự động hoá xử lý hết hạn, dự kiến hoàn thành qua nhiều giai đoạn vào năm 2026 - 2027 (theo Markets Wiki). 

Lịch sử phát triển của sàn LME
Lịch sử phát triển của sàn LME

→ Xem thêm: Tổng hợp sản phẩm thuộc nhóm hàng hoá kim loại phái sinh

1.2. Vai trò của sàn LME

Sàn LME có 3 vai trò chính trên thị trường phái sinh:

  • Thị trường định giá (benchmark): LME cung cấp các mức giá tham chiếu minh bạch cho nhóm kim loại cơ bản. Những “giá chính thức” này được thiết kế để làm căn cứ cho định giá hợp đồng vật chất, báo giá xuất nhập khẩu và hợp đồng phái sinh. Vì LME quản trị và công bố giá theo quy chế Benchmark, các mức giá của sàn thường được công nhận là tiêu chuẩn thanh toán và tham chiếu toàn cầu. 
  • Trung tâm giao dịch kim loại cơ bản: Với các kênh giao dịch như Ring, nền tảng LMEselect và giao dịch qua điện thoại, sàn phục vụ nhà sản xuất, thương nhân và nhà đầu tư. Hệ thống hợp đồng futures và options giúp tạo thanh khoản, chuyển giao rủi ro giá và hỗ trợ nhu cầu hedging của thị trường.
  • Cầu nối giữa thị trường vật chất và tài chính: LME kết nối hai thị trường thông qua mạng lưới kho được công nhận, quy trình giao – nhận và hệ thống chứng từ điện tử. Nhờ đó, tồn kho có thể giao dịch hoặc dùng làm tài sản bảo đảm, biến hợp đồng phái sinh của LME thành công cụ quan trọng cho thanh khoản, tài trợ và quản trị rủi ro chuỗi cung ứng.

→ Xem thêm: 

2. Thông tin về hoạt động của sàn giao dịch LME

2.1. Các kim loại chính được giao dịch trên LME

LME chủ yếu giao dịch các kim loại cơ bản (không chứa sắt), là những kim loại nền công nghiệp quan trọng và có hợp đồng chuẩn hóa để giao nhận vật chất:

  • Nhôm (Aluminium): Là kim loại nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, hàng không và sản xuất bao bì. Trên LME, hợp đồng nhôm (25 tấn/lot) phải có chất lượng cao, tỷ lệ tạp chất rất thấp. 
  • Đồng (Copper): Được xem như kim loại “cơ điện” nhờ tính dẫn điện tốt, chủ yếu dùng trong điện, điện tử và xây dựng. LME quy định đồng Grade A cathode 25 tấn/lot cho các hợp đồng tương lai. 
  • Niken (Nickel): Dùng nhiều trong hợp kim, thép không gỉ và pin. Các hợp đồng LME yêu cầu niken (6 tấn/lot) có độ tinh khiết tối thiểu là 99,80% theo tiêu chuẩn ASTM B39-79. 
  • Thiếc (Tin): Là kim loại nhẹ, dẻo, thường dùng trong mối hàn điện tử và mạ. Hợp đồng LME thiếc (5 tấn/lot) cho phép giao nhận vật chất và các chuẩn hóa chất lượng được quy định rõ trong quy tắc hợp đồng. 
  • Chì (Lead): Là kim loại nặng, có tính chống ăn mòn, dẫn điện. Hợp đồng LME chuẩn hóa chì nguyên chất theo “Standard Lead” trong sổ quy tắc (25 tấn/lot). 
  • Kẽm (Zinc): Ứng dụng nhiều trong mạ điện, bảo vệ chống gỉ và sản xuất hợp kim. LME quy định “Special High Grade Zinc” theo tiêu chuẩn đặc biệt. 
  • Molybdenum (Moly): Một kim loại hiếm, rất chịu nhiệt, dùng trong hợp kim thép cao cấp và ngành công nghiệp hạt nhân. LME bắt đầu niêm yết hợp đồng molybdenum (6 tấn/lot) và trở thành nguồn tham chiếu toàn cầu cho giá moly.
Các kim loại được niêm yết trên sàn LME
Các kim loại được niêm yết trên sàn LME

→ Xem thêm: 

2.2. Các loại hợp đồng phổ biến

Trên LME, hai công cụ được sử dụng nhiều nhất để phòng ngừa rủi ro và định giá là futures và options. Các hợp đồng này giúp giảm biến động giá, tăng thanh khoản và hỗ trợ quản trị chuỗi cung ứng.

  • Hợp đồng tương lai - Futures: Là hợp đồng tiêu chuẩn hóa cam kết mua hoặc bán một lượng kim loại ở thời điểm tương lai với mức giá đã xác định. Khi đáo hạn, nhà đầu tư có thể giao – nhận vật chất tại kho LME hoặc đóng vị thế trước hạn. Futures tạo thanh khoản, cung cấp giá tham chiếu và yêu cầu ký quỹ – clearing để kiểm soát rủi ro thanh toán.
  • Hợp đồng quyền chọn - Options: Người mua có quyền (không bắt buộc) mua (call) hoặc bán (put) hợp đồng cơ sở theo giá thực hiện trong hoặc trước ngày đáo hạn, đổi lại phải trả phí quyền chọn. Người bán chịu nghĩa vụ nếu quyền được thực thi. Options giúp giới hạn rủi ro tối đa, giữ tiềm năng lợi nhuận và được dùng cho hedging, đầu cơ hoặc tạo thu nhập.

2.3. Thời gian giao dịch/giờ hoạt động

LME hoạt động theo nhiều khung giờ khác nhau tùy phương thức giao dịch. Điều này cho phép thị trường kim loại linh hoạt phục vụ cả các nhà đầu tư toàn cầu lẫn thương nhân vật chất. Thời gian được quy định rõ ràng theo giờ London: 

  • LMEselect: Mở cửa từ 01:00 đến 19:00. 
  • Inter-office Telephone Market: Hoạt động 24 giờ mỗi ngày, từ thứ Hai đến thứ Sáu. 
  • The Ring: Bắt đầu lúc 11:40 và kết thúc lúc 17:00.

2.4. Các nền tảng giao dịch của LME

LME cung cấp ba kênh chính để nhà đầu tư có thể giao dịch các hợp đồng kim loại: 

  • LMEselect (Giao dịch điện tử): Nền tảng cốt lõi, hoạt động từ 01:00–19:00 (giờ London). Đây là kênh ghi nhận phần lớn khối lượng giao dịch nhờ tốc độ khớp lệnh cao, dữ liệu thời gian thực và hỗ trợ các loại lệnh như lệnh ẩn và lệnh điều kiện. Thành viên có thể truy cập đầy đủ độ sâu thị trường.
  • Inter-office Telephone Market (Thị trường điện thoại): Kênh giao dịch 24/7 kết nối các desk môi giới toàn cầu, cho phép thương lượng trực tiếp về giá, điều kiện giao nhận, loại hợp đồng và khối lượng. Đây là kênh linh hoạt nhất, bù đắp thời gian ngoài phiên Ring và LMEselect.
  • The Ring (phiên đấu giá truyền thống): Giao dịch bằng hình thức “open outcry” trong các phiên cố định (11:40–17:00 giờ London). Nơi xác lập nhiều mức giá chính thức của LME. Chỉ thành viên Category 1 mới được tham gia.
Các nền tảng giao dịch của sàn LME
Các nền tảng giao dịch của sàn LME

2.5. Phí giao dịch dành cho nhà đầu tư

Khi giao dịch hàng hóa trên LME, nhà đầu tư phải trả nhiều loại phí. Hiểu rõ từng khoản phí giúp đánh giá chính xác chi phí giao dịch và tối ưu chiến lược.

  • Exchange fee (phí sàn): Phí LME áp dụng khi lệnh được khớp, thay đổi theo loại hợp đồng (physically settled, cash-settled) và kênh giao dịch. Từ 1/10/2025, phí sàn tăng trung bình khoảng 13%.
  • Clearing fee (phí thanh toán bù trừ): Thu khi giao dịch được xử lý qua LME Clear, bao gồm chi phí quản lý rủi ro, yêu cầu ký quỹ và vận hành hệ thống. Mức phí được quy định trong biểu phí “LME Group Fees & Charges”.
  • Broker fee (phí môi giới): Phí do broker thu từ nhà đầu tư, không do LME quy định. Thường tính theo số lot hoặc khối lượng giao dịch, tùy thỏa thuận giữa broker và khách hàng, thường được tính theo số lot hoặc khối lượng giao dịch.
  • Warehouse fee (phí kho): Áp dụng khi nhà đầu tư hoặc warrant-holder lưu trữ kim loại tại kho được LME công nhận. Bao gồm phí lưu kho và phí xử lý (FOT), được niêm yết hằng năm và tuân theo mức trần quy định của LME.

3. Người tham gia thị trường và vai trò của họ

3.1. Producer, consumer, hedge funds

Đây là ba nhóm người tham gia thị trường cơ bản:

  • Producer (nhà sản xuất kim loại): Bao gồm doanh nghiệp khai thác, luyện kim và xuất khẩu, chịu trách nhiệm cung cấp kim loại vật chất. Họ dùng hợp đồng LME để khóa giá bán, ổn định dòng tiền và quản lý tồn kho. Hoạt động của producers tác động trực tiếp đến nguồn cung thực và chênh lệch basis giữa giá vật chất và giá LME.
  • Consumer (nhà chế tạo): Là các doanh nghiệp sử dụng kim loại làm đầu vào (ô tô, điện tử, xây dựng). Mục tiêu chính là ổn định chi phí và bảo vệ biên lợi nhuận. Consumers sử dụng futures và options để hedging, lập kế hoạch sản xuất và tối ưu tồn kho; đồng thời có thể tương tác với hệ thống kho LME khi cần nhận hàng vật chất.
  • Hedge funds (nhà đầu cơ): Các quỹ và nhà đầu tư tổ chức tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá thông qua vị thế speculative, arbitrage hoặc chiến lược phái sinh. Họ không nắm giữ kim loại vật chất mà giao dịch dựa trên futures, options hoặc swap, góp phần tăng thanh khoản nhưng cũng có thể làm giá biến động mạnh trong ngắn hạn.
Nhóm người tham gia chính trên sàn LME
Nhóm người tham gia chính trên sàn LME

3.2. Market makers và brokers

Market makers và brokers là hai nhóm trung gian then chốt trên LME, đóng vai trò khác nhau nhưng bổ trợ lẫn nhau để thị trường hoạt động trơn tru:

  • Market makers (nhà tạo lập thị trường): Là tổ chức hoặc broker đặt báo giá mua/bán liên tục để duy trì độ sâu thị trường và rút ngắn spread. Họ giữ vị thế tạm thời, quản lý hàng tồn kho theo rủi ro giá và sử dụng futures hoặc options để hedging. Lợi nhuận của họ đến từ chênh lệch giá và phí giao dịch, nhưng họ chịu rủi ro biến động giá.
  • Brokers (môi giới): Hoạt động trung gian giữa khách hàng và sàn, tiếp nhận lệnh, tư vấn chiến lược hedging hoặc đầu cơ và thực hiện giao dịch qua LMEselect, The Ring hoặc thị trường điện thoại. Brokers thường không giữ vị thế lớn, kiếm thu nhập từ hoa hồng, phí dịch vụ, spread giao dịch và tư vấn clearing.

3.3. Nhà đầu tư nhỏ lẻ

Nhà đầu tư cá nhân không giao dịch trực tiếp trên LME mà thông qua broker quốc tế, CFD hoặc ETF theo giá kim loại. Một số đặc điểm chính:

  • Ưa chuộng sản phẩm có đòn bẩy: CFD hoặc hợp đồng mini/micro cho phép chi phí thấp và đòn bẩy tài chính. Tuy nhiên, biến động nhỏ có thể tạo lãi/lỗ lớn, cần quản trị rủi ro bằng stop-loss và tránh margin call.
  • Hướng đến đầu tư ngắn hạn: Họ không nắm giữ kim loại vật chất và thường dùng sản phẩm phái sinh, chủ yếu giao dịch theo biến động trong ngày hoặc theo xu hướng ngắn hạn. Điều này khiến họ nhạy cảm với tin tức, thanh khoản và spread, đồng thời dễ bị tác động bởi biến động mạnh khi thị trường có sự kiện bất ngờ.
  • Hạn chế kiến thức và công cụ chuyên sâu: Họ ít khả năng tiếp cận dữ liệu kho LME, phân tích basis hay chiến lược hedging nâng cao. Họ phụ thuộc vào broker, báo cáo phân tích phổ thông hoặc tín hiệu giao dịch, dễ ra quyết định theo cảm tính nếu thiếu chiến lược rõ ràng.
Đặc điểm của nhà đầu tư nhỏ lẻ
Đặc điểm của nhà đầu tư nhỏ lẻ

4. Đánh giá chất lượng của sàn LME

4.1. Ưu nhược điểm của sàn LME

Những ưu điểm nổi bật của sàn LME:

  • Tính thanh khoản cao: LME là thị trường kim loại cơ bản hàng đầu toàn cầu, với khối lượng giao dịch lớn và nhiều thành viên tham gia. Từ đó giúp nhà đầu tư dễ mua/bán khối lượng lớn mà không làm biến động mạnh giá, đồng thời tạo ra cơ hội hedging hiệu quả cho người sản xuất và người sử dụng kim loại.
  • Định giá tham chiếu toàn cầu: Giá LME được xem là chuẩn mực toàn cầu cho nhiều kim loại cơ bản như nhôm, đồng, niken,… Những mức giá “official” và giá tham chiếu này được dùng rộng rãi trong hợp đồng vật chất, báo giá xuất khẩu - nhập khẩu và hợp đồng trung gian giữa các doanh nghiệp.
  • Cấu trúc thị trường minh bạch: Sàn giao dịch LME đang thực hiện các biện pháp nâng cấp cấu trúc thị trường để tăng tính minh bạch, đặc biệt là trong LMEselect - với các quy tắc block trade và chương trình nhà tạo thanh khoản (liquidity provider) để hỗ trợ giao dịch on‑screen.

Song song với đó, LME vẫn có nhược điểm:

  • Tắc nghẽn kho lưu trữ: Một vấn đề lâu năm của LME là các kho được công nhận quá tải, dẫn đến hàng tồn kho bị giữ lâu, thời gian chờ giao hàng (warrant) kéo dài. Sự tắc nghẽn này gây khó khăn cho việc giao nhận vật chất, đặc biệt cho consumer muốn lấy kim loại từ kho.
  • Khó xử lý trong khủng hoảng biến động cao: LME từng bị phạt bởi FCA vì hệ thống kiểm soát biến động giá chưa đủ mạnh. Ví dụ, vào năm 2022, thị trường niken mất kiểm soát, giá tăng “phi mã” và LME phải đình chỉ giao dịch, dẫn đến thiệt hại lớn và mất niềm tin từ nhà đầu tư (theo FN London).
  • Rào cản với nhà đầu tư nhỏ lẻ: Do cấu trúc LME phức tạp (hợp đồng futures, options, warehouse warrant…), nhà đầu tư cá nhân khó tiếp cận trực tiếp. Họ thường phải tham gia thông qua broker, CFD hoặc ETF, điều này kèm theo chi phí đòn bẩy và rủi ro cao hơn so với các tổ chức.

4.2. So sánh LME với các sàn kim loại khác (SHFE, COMEX, MCX)

Tiêu chí

LME (London)

SHFE (Thượng Hải)

COMEX (CME Group)

MCX (Ấn Độ)

Vai trò chínhTrung tâm định giá toàn cầu cho kim loại cơ bản (benchmark), kết nối thị trường vật chất và tài chính qua kho warrantSàn tương lai kim loại của Trung Quốc, phục vụ thị trường trong nước và khu vực, đặc biệt cho các doanh nghiệp sản xuất/chế biến kim loại Trung QuốcThị trường phái sinh kim loại quý và công nghiệp (như đồng, bạc, vàng) chủ yếu để đầu cơ và hedging, ít giao nhận vật chất so với LMESàn hàng hóa phái sinh lớn nhất tại Ấn Độ, kim loại là một phần quan trọng, dùng nhiều cho doanh nghiệp Ấn Độ và nhà đầu tư nội địa
Sản phẩm kim loại chínhHợp đồng tương lai và quyền chọn cho nhôm, đồng, kẽm, chì, niken, thiếc, molybdenum,... Futures kim loại như đồng, nhôm, niken, chì, kẽm, thiếc,… Futures và options cho đồng, bạc, vàng, nhôm,… Futures kim loại (base metals và kim loại quý) - MCX chiếm thị phần lớn trong hợp đồng kim loại tại Ấn Độ
Liquidity (thanh khoản)Rất cao toàn cầu, nhưng có chỉ trích về “liquidity drain” khi nhiều giao dịch không qua nền tảng điện tử trung tâmThanh khoản cao trong khu vực Trung Quốc, đặc biệt với các doanh nghiệp nội địa, nhưng ít mang tính benchmark quốc tế như LMEThanh khoản lớn, đặc biệt với nhà đầu cơ và quỹ, nhờ sự phổ biến toàn cầu và nền tảng điện tử CMEThanh khoản chủ yếu từ nội địa, tác động mạnh tới nhà đầu tư India nhưng ít ảnh hưởng quốc tế
Ưu điểm so với LMExGần với thị trường sản xuất Trung Quốc, chi phí giao nhận nội địa thấp hơn, phù hợp doanh nghiệp Trung QuốcThanh khoản cao cho kim loại quý, dễ tiếp cận qua sàn phái sinh lớn của CMEThích hợp cho doanh nghiệp & nhà đầu tư Ấn Độ, chi phí giao dịch thấp hơn khi hedging nội địa, đáp ứng nhu cầu kim loại ở thị trường Nam Á
Hạn chế so với LMExÍt tính benchmark toàn cầu, trải nghiệm thanh khoản quốc tế hạn chế hơn LMEÍt khả năng giao nhận vật chất kim loại cơ bản lớn, chủ yếu là phái sinh tài chínhTầm ảnh hưởng khu vực (India), không phải là điểm định giá toàn cầu, rủi ro kỹ thuật và hạ tầng có thể ảnh hưởng mạnh
Bảng so sánh sàn LME với các sàn kim loại khác

5. Các câu hỏi thường gặp về sàn giao dịch LME

Câu hỏi 1: LME có uy tín không?

Trả lời: London Metal Exchange (LME) được xem là sàn giao dịch kim loại cơ bản hàng đầu thế giới, với lịch sử hơn 140 năm và vai trò định giá toàn cầu cho nhiều kim loại quan trọng như nhôm, đồng, niken, kẽm, chì và thiếc. Uy tín của LME được củng cố nhờ cơ chế quản lý chặt chẽ, bao gồm thanh toán bù trừ qua LME Clear, mạng lưới kho warrant công nhận và các quy định giám sát của Financial Conduct Authority (FCA, Anh).

Câu hỏi 2: Giá thanh toán chính thức của LME là bao nhiêu?

Trả lời: Giá thanh toán chính thức (Official Settlement Price) là mức giá chốt cuối cùng dùng để thanh toán và tính giá trị hợp đồng futures và options trên LME. Đây cũng là giá tham chiếu cho giao dịch vật chất, phái sinh và báo cáo tài chính kim loại cơ bản.

Hàng ngày, LME công bố giá từ 12:30 – 13:25 GMT, dựa trên giao dịch thực tế từ LMEselect, The Ring và thị trường điện thoại. Giá chốt này phản ánh cân bằng cung – cầu cuối phiên, cung cấp tham chiếu minh bạch và ổn định cho nhà sản xuất, nhà chế tạo, trader và tổ chức tài chính toàn cầu.

Câu hỏi 3: Có thể đầu tư trực tiếp trên LME không?

Trả lời: Không, nhà đầu tư cá nhân thông thường không thể giao dịch trực tiếp trên LME vì LME yêu cầu phải là thành viên sàn (LME member) để truy cập thị trường. Ở Việt Nam, nhà đầu tư muốn tham gia LME thường qua các sàn phái sinh được cấp phép như Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) - đơn vị đã thiết lập quan hệ chính thức với LME để cung cấp sản phẩm kim loại liên kết.

Lời kết

Như vậy, AnfinX đã giúp bạn hiểu rõ LME là gì rồi đấy. Trong bài viết này, bạn đã có thêm thông tin về sàn LME, từ tổng quan đến chi tiết (các kim loại được giao dịch, loại hợp đồng, thời gian giao dịch, nền tảng giao dịch,...). Bên cạnh đó, Anfin còn giải đáp những câu hỏi thường gặp liên quan, để bạn có cái nhìn chính xác hơn về sàn LME. 

Nhà đầu tư có thể tải ứng dụng AnfinX từ App Store hoặc Google Play để bắt đầu tham gia giao dịch tất tần tật các loại hàng hóa hiện nay! 

Đừng bỏ lỡ – Tham gia cộng đồng để cập nhật kiến thức mỗi ngày!

Chia sẻ

Share on FacebookShare on TwitterShare on Linkedin

Bài viết liên quan

Tải ngay ứng dụng

AnfinX

Để bắt đầu trải nghiệm giao dịch đầu tư hàng hóa một cách mượt mà

IOS AnfinXAndroid AnfinX
AnfinX
CTA Register
Nhận khoá học
đầu tư miễn phí