Hợp đồng quyền chọn là gì? Các loại hợp đồng quyền chọn
Team Anfin
-10/05/2024
Hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai là 2 công cụ tài chính trên thị trường giao dịch hàng hóa tại Việt Nam. Hãy cùng AnfinX tìm hiểu về hợp đồng quyền chọn, cách nó hoạt động và những lợi ích mang lại cho nhà đầu tư.
Hợp đồng quyền chọn là gì?
Hợp đồng quyền chọn (Option Contract) là một loại hợp đồng phái sinh, cho phép người mua quyền chọn có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng tài sản cụ thể với giá đã thỏa thuận trước, tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Hợp đồng quyền chọn thường được sử dụng để đầu cơ hoặc bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro trên thị trường tài chính. Người mua quyền chọn trả một khoản phí (premium) để có quyền thực hiện hoặc không thực hiện hợp đồng, tùy vào tình hình thị trường.
Tại Việt Nam, hợp đồng quyền chọn được giao dịch qua Sở Giao dịch Hàng hóa và phải tuân theo các quy định của Sở. Việc mua bán quyền chọn diễn ra theo nguyên tắc khớp lệnh, tức là lệnh mua và lệnh bán phải khớp nhau về giá, khối lượng và thời điểm đặt lệnh.
Đặc điểm của hợp đồng quyền chọn
1. Ưu điểm của hợp đồng quyền chọn
- Tiềm năng lợi nhuận cao: Hợp đồng quyền chọn có thể mang lại lợi nhuận cao cho nhà đầu tư nếu dự đoán chính xác biến động giá của tài sản cơ sở.
- Linh hoạt: Nhà đầu tư có thể chọn mua hoặc bán quyền chọn với nhiều loại tài sản cơ sở khác nhau, nhiều giá thực hiện và ngày đáo hạn khác nhau.
- Phòng ngừa rủi ro: Quyền chọn có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro cho các khoản đầu tư khác.
- Tăng thanh khoản: Hầu hết các hợp đồng quyền chọn được giao dịch trên các sàn giao dịch tập trung nên có tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán.
- Yêu cầu vốn thấp: Để giao dịch quyền chọn, nhà đầu tư chỉ cần nộp một khoản ký quỹ (margin) thay vì toàn bộ giá trị hợp đồng.
2. Nhược điểm của hợp đồng quyền chọn
- Rủi ro cao: Giao dịch quyền chọn tiềm ẩn rủi ro cao hơn so với các hình thức đầu tư truyền thống.
- Phức tạp: Giao dịch quyền chọn có thể phức tạp và đòi hỏi kiến thức nhất định về thị trường tài chính và cách thức hoạt động của quyền chọn.
- Phí giao dịch: Nhà đầu tư phải trả phí giao dịch khi mua và bán quyền chọn.
- Có thể mất toàn bộ khoản đầu tư: Nếu giá tài sản cơ sở biến động không theo hướng có lợi cho nhà đầu tư, họ có thể mất toàn bộ khoản đầu tư đã nộp vào hợp đồng quyền chọn.
Các loại hợp đồng quyền chọn
1. Hợp đồng quyền chọn mua
Quyền chọn mua, hay Call Option, là một loại hợp đồng phái sinh cho phép người mua (Call Buyer) sở hữu quyền được mua một loại tài sản cơ sở với một mức giá cố định (giá thực hiện) trong một khoảng thời gian xác định.
Người mua quyền chọn mua hy vọng rằng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng và sẵn sàng trả một khoản phí nhỏ (phí quyền chọn) để có cơ hội đầu cơ tăng giá.
- Khi giá của tài sản cơ sở tăng lên trên giá thực hiện, người mua quyền chọn có thể thực hiện quyền của mình để mua tài sản với giá thực hiện, sau đó có thể bán lại tài sản đó trên thị trường với giá cao hơn để kiếm lời.
- Nếu giá tài sản không tăng như kỳ vọng, người mua quyền chọn chỉ mất khoản phí quyền chọn mà họ đã trả và không bị ràng buộc phải mua tài sản
Ngược lại, người bán quyền chọn mua (Call Writer) có nghĩa vụ phải bán tài sản trong trường hợp người sở hữu quyền chọn quyết định mua tài sản.
Người bán quyền chọn mua thường hy vọng giá tài sản sẽ đi ngang hoặc giảm, do đó họ thu phí quyền chọn và có thể giữ khoản phí này nếu người mua không thực hiện quyền chọn.
2. Hợp đồng quyền chọn bán
Quyền chọn bán, hay Put Option, là một loại hợp đồng phái sinh trong đó người mua quyền chọn bán (Put Buyer) có quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, bán tài sản cơ sở tại một giá cố định (giá thực hiện) trong một khoảng thời gian xác định.
Người mua quyền chọn này thường mong đợi giá của tài sản cơ sở sẽ giảm, và họ sẽ có thể bán tài sản với giá thực hiện cao hơn giá thị trường hiện tại, từ đó thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa hai giá này.
Ngược lại, người bán quyền chọn bán (Put Writer) nhận một khoản phí (premium) để đổi lại phải sẵn sàng mua tài sản cơ sở ở mức giá thực hiện nếu người mua quyền chọn quyết định thực hiện quyền của mình.
Người bán hy vọng rằng giá tài sản sẽ không giảm, và họ có thể giữ khoản phí này nếu quyền chọn không được thực hiện.
Quyền chọn bán thường được sử dụng như một công cụ phòng ngừa rủi ro, cho phép người mua quyền chọn bảo vệ mình khỏi sự giảm giá của tài sản cơ sở. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng để đầu cơ trên thị trường tài chính.
3. So sánh quyền chọn mua và quyền chọn bán
Điểm giống nhau
- Cả hai đều là hợp đồng phái sinh tài chính: Cho phép nhà đầu tư có quyền (nhưng không có nghĩa vụ) mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá thực hiện và ngày đáo hạn xác định trước.
- Mức phí: Nhà đầu tư phải trả phí quyền chọn cho người bán, ngay cả khi không thực hiện quyền chọn.
- Rủi ro: Tiềm ẩn rủi ro cao hơn so với các hình thức đầu tư truyền thống.
- Yêu cầu kiến thức: Cần có kiến thức nhất định về thị trường tài chính và cách thức hoạt động của quyền chọn
Điểm khác nhau
Đặc điểm | Quyền chọn mua | Quyền chọn bán |
Quyền lợi | Mua tài sản cơ sở với giá thực hiện | Bán tài sản cơ sở với giá thực hiện |
Lợi nhuận khi thực hiện | Khi giá tài sản cơ sở tăng cao hơn giá thực hiện | Khi giá tài sản cơ sở giảm thấp hơn giá thực hiện |
Rủi ro khi thực hiện | Mất số tiền đã trả cho phí quyền chọn | Mất số tiền đã trả cho phí quyền chọn |
Triển vọng thị trường | Tin tưởng giá tài sản cơ sở sẽ tăng | Tin tưởng giá tài sản cơ sở sẽ giảm |
Nghĩa vụ của người bán | Người bán Call Options có nghĩa vụ phải bán tài sản nếu người mua quyền chọn thực hiện quyền mua. | Người bán Put Options có nghĩa vụ phải mua tài sản nếu người mua quyền chọn thực hiện quyền bán. |
Phù hợp với nhà đầu tư | Có khả năng chấp nhận rủi ro cao, tin tưởng vào triển vọng tăng giá của tài sản cơ sở | Có khả năng chấp nhận rủi ro cao, tin tưởng vào triển vọng giảm giá của tài sản cơ sở |
Các yếu tố cấu thành một hợp đồng quyền chọn
Các yếu tố cấu thành một hợp đồng quyền chọn bao gồm:
- Loại quyền chọn: Quyền chọn mua (Call option) hoặc Quyền chọn bán (Put option)
- Tài sản cơ sở (Underlying assets): Tài sản mà hợp đồng quyền chọn dựa trên, có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, chỉ số, v.v.
- Giá thực hiện (Strike price): Mức giá mà người mua quyền chọn có thể mua hoặc bán tài sản cơ sở.
- Ngày đáo hạn (Expiry date): Thời điểm mà hợp đồng quyền chọn hết giá trị và người mua quyền chọn không còn có thể thực hiện quyền của mình.
- Giá quyền chọn (Premium): Phí mà người mua quyền chọn phải trả cho người bán để có được quyền chọn.
- Kích thước hợp đồng (Contract size): Số lượng đơn vị tài sản cơ sở mà mỗi hợp đồng quyền chọn đại diện.
- Thị trường giao dịch: Nơi mà hợp đồng quyền chọn được mua bán, có thể là sàn giao dịch tập trung hoặc thị trường OTC.
Ngoài ra, một số hợp đồng quyền chọn có thể bao gồm các điều khoản bổ sung như:
- Điều khoản thanh toán: Xác định cách thức thanh toán khi thực hiện quyền chọn.
- Điều khoản điều chỉnh: Cho phép điều chỉnh giá thực hiện hoặc ngày đáo hạn trong một số trường hợp nhất định.
- Điều khoản rào cản: Hạn chế quyền thực hiện quyền chọn cho đến khi giá tài sản cơ sở đạt đến một mức giá nhất định.
Lưu ý: Các yếu tố cấu thành một hợp đồng quyền chọn có thể thay đổi tùy theo loại quyền chọn, tài sản cơ sở và thị trường giao dịch.
Quyền và nghĩa vụ của người tham gia hợp đồng quyền chọn
Hợp đồng quyền chọn là một thỏa thuận phái sinh, nơi bên mua có quyền nhưng không có nghĩa vụ và bên bán nhận được tiền mua quyền nhưng phải chấp nhận nghĩa vụ nếu bên mua quyết định thực hiện quyền chọn của mình.
Điều này tạo ra một cơ cấu rủi ro và lợi ích cân bằng giữa hai bên. Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia được xác định rõ ràng như sau:
Bên mua quyền chọn (Buyer of the Option)
- Quyền lợi: Bên mua có quyền mua (trong trường hợp của Call Option) hoặc bán (trong trường hợp của Put Option) tài sản cơ sở tại giá thực hiện đã định trước, nhưng không có nghĩa vụ phải thực hiện quyền này.
- Nghĩa vụ: Bên mua phải trả tiền mua quyền chọn (premium) để có được quyền này. Tiền mua quyền chọn là số tiền mà bên mua quyền chọn phải trả cho việc mua quyền này.
Bên bán quyền chọn (Seller of the Option)
- Quyền lợi: Bên bán nhận được tiền mua quyền chọn từ bên mua.
- Nghĩa vụ: Trong trường hợp bên mua quyết định thực hiện quyền chọn, bên bán có nghĩa vụ phải bán (trong trường hợp của Call Option) hoặc mua (trong trường hợp của Put Option) tài sản cơ sở tại giá thực hiện đã định trước.
Hợp đồng quyền chọn giao dịch trên thị trường nào?
Thị trường giao dịch hàng hóa là nơi mà các nhà đầu tư có thể mua và bán hợp đồng quyền chọn. Có hai loại thị trường giao dịch hàng hóa chính:
- Sàn giao dịch tập trung: Nơi các hợp đồng quyền chọn được niêm yết và giao dịch trên một sàn giao dịch trung tâm. Ví dụ: Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV).
- Thị trường OTC (Over-the-counter): Nơi các hợp đồng quyền chọn được giao dịch trực tiếp giữa hai bên mà không thông qua sàn giao dịch.
Thuật ngữ khi giao dịch hợp đồng quyền chọn
Khi giao dịch quyền chọn, có một số thuật ngữ cơ bản mà nhà đầu tư cần biết:
- Long Position (Vị thế mua): Khi một nhà đầu tư mua quyền chọn, họ được coi là đang nắm giữ vị thế mua.
- Short Position (Vị thế bán): Khi một nhà đầu tư bán quyền chọn, họ được coi là đang nắm giữ vị thế bán.
- In the Money: Một quyền chọn được coi là "In the money" khi thực hiện quyền chọn sẽ mang lại lợi nhuận.
- Out of the Money: Một quyền chọn được coi là "Out of the money" khi thực hiện quyền chọn không mang lại lợi nhuận.
- At the Money: Một quyền chọn được coi là "At the Money" khi giá thực hiện bằng với giá thị trường của tài sản cơ sở.
- Option Writer (Người viết quyền chọn): Người bán quyền chọn, người này nhận phí quyền chọn và có nghĩa vụ phải thực hiện quyền chọn nếu người mua quyết định thực hiện
- Delta: Đo lường mức độ thay đổi giá trị của quyền chọn đối với mỗi thay đổi 1 đồng giá của tài sản cơ sở.
- Gamma: Đo lường mức độ thay đổi độ nhạy của delta đối với mỗi thay đổi 1 đồng giá của tài sản cơ sở.
- Theta: Đo lường mức độ thay đổi giá trị của quyền chọn do thời gian trôi qua.
- Vega: Đo lường mức độ thay đổi giá trị của quyền chọn đối với mỗi thay đổi 1% độ biến động ngẫu nhiên của giá tài sản cơ sở.
- Implied volatility: Độ biến động ngẫu nhiên của giá tài sản cơ sở mà thị trường đang kỳ vọng, được ước tính dựa trên giá thị trường hiện tại của quyền chọn.
Thực trạng hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam
Thực trạng giao dịch hợp đồng quyền chọn ở Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể. Mới đây, Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam (MXV) đã chính thức triển khai giao dịch các hợp đồng quyền chọn hàng hóa trên phạm vi toàn quốc từ ngày 26/6/2023.
Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của thị trường giao dịch hàng hóa tại Việt Nam, đồng thời cũng thể hiện sự hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường tài chính quốc tế.
Theo thông tin từ MXV, có 8 sản phẩm quyền chọn được giao dịch trên sàn giao dịch hàng hóa, bao gồm Ngô (CBOT), đậu tương (CBOT), lúa mì (CBOT), cà phê Arabica (ICE US), đường 11 (ICE US), dầu thô WTI (NYMEX), dầu thô Brent (ICE EU) và khí tự nhiên (NYMEX).
Các sản phẩm này đều có tính thanh khoản cao và thời gian giao dịch phù hợp với các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước.
MXV cũng đã ban hành quy định về phương thức thực hiện quyền chọn, cung cấp một cơ chế rõ ràng và minh bạch cho việc giao dịch hợp đồng quyền chọn hàng hóa.
Điều này cho thấy sự chuyên nghiệp hóa và tiêu chuẩn hóa trong quản lý và vận hành thị trường quyền chọn tại Việt Nam, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tham gia thị trường này.
Xem thêm: