10 chỉ báo kỹ thuật quan trọng trong phân tích thị trường
Team Anfin
-23/10/2024
Trong phân tích kỹ thuật, chỉ báo kỹ thuật đóng là các công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Hãy cùng AnfinX tìm hiểu các chỉ báo kỹ thuật thuật như RSI, đường MA… qua bài viết sau để áp dụng hiệu quả khi tham gia đầu tư hàng hóa.
Chỉ báo kỹ thuật là gì?
Chỉ báo kỹ thuật là công cụ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, giúp các nhà đầu tư phân tích biến động giá của hàng hóa trên thị trường dựa trên lịch sử giá, khối lượng giao dịch để xác định xu hướng, điểm đóng mở vị thế.
Các chỉ báo kỹ thuật này thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị hoặc biểu tượng để giúp nhà đầu tư dễ hình dung hơn, điển hình là đường trung bình động MA hay đường Trendline.

Chỉ báo kỹ thuật sẽ giúp nhà đầu tư:
- Dự đoán xu hướng: Chỉ báo giúp xác định xu hướng hiện tại (tăng, giảm, hoặc đi ngang) và dự đoán khả năng tiếp tục hoặc thay đổi của xu hướng đó, giúp nhà đầu tư nhận biết thời điểm ra vào lệnh tốt nhất.
- Hỗ trợ quyết định nhanh chóng: Thông qua các tín hiệu từ các chỉ báo như đường trung bình động, chỉ báo RSI, MACD,... nhà đầu tư có thể dễ dàng ra quyết định mà không cần phân tích quá nhiều dữ liệu.
- Loại bỏ cảm xúc trong giao dịch: Chỉ báo kỹ thuật dựa trên dữ liệu khách quan, giúp nhà đầu tư tránh các quyết định bị chi phối bởi cảm xúc, từ đó cải thiện khả năng quản lý rủi ro hơn.
- Tối ưu hóa chiến lược giao dịch: Khi kết hợp nhiều chỉ báo cùng lúc, nhà đầu tư sẽ xây dựng được chiến lược giao dịch linh hoạt và có cơ sở hơn, tăng khả năng thành công trong các giao dịch ngắn hạn lẫn dài hạn.
Các chỉ báo cơ bản trong phân tích kỹ thuật
1. Đường trung bình động
Đường trung bình động (Moving Average) giúp nhà đầu tư theo dõi xu hướng giá hàng hóa theo thời gian bằng cách sử dụng dữ liệu giá lịch sử để làm mượt các biến động ngắn hạn.
Các loại đường trung bình động phổ biến:
- Đường trung bình động đơn giản (SMA): SMA được tính bằng cách lấy trung bình giá của một hàng hóa trong một số phiên giao dịch nhất định. SMA mang lại cái nhìn toàn cảnh về xu hướng dài hạn, tuy nhiên nó có thể phản ứng chậm với những thay đổi ngắn hạn của thị trường.
- Đường trung bình động lũy thừa (EMA): Khác với SMA, EMA gán trọng số cao hơn cho các phiên giao dịch gần đây, do đó phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá mới nhất. Điều này giúp EMA phù hợp hơn trong các chiến lược giao dịch ngắn hạn.

Chỉ báo phân tích kỹ thuật đường trung bình động (Moving Average - MA)
Lưu ý: Đường trung bình động MA không dự báo chính xác xu hướng tương lai mà phản ánh các diễn biến giá trong quá khứ, giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng chung của thị trường và điều chỉnh chiến lược giao dịch một cách hợp lý.
2. Đường Trendline
Đường xu hướng hay còn gọi là đường Trendline giúp nhà đầu tư xác định xu hướng chính của giá trong một khoảng thời gian nhất định.
Đường Trendline được xác định bằng cách nối hai hoặc nhiều điểm đỉnh (trong xu hướng giảm) hoặc đáy (trong xu hướng tăng) trên biểu đồ giá.

Cách sử dụng đường Trendline:
- Xác định xu hướng:
- Xu hướng tăng (Uptrend): Đường trendline tăng được vẽ từ các điểm đáy tăng dần. Khi giá liên tục bật lên từ đường này, đó là dấu hiệu của xu hướng tăng.
- Xu hướng giảm (Downtrend): Đường trendline giảm được vẽ từ các điểm đỉnh giảm dần. Khi giá chạm vào đường này và bật xuống, đó là tín hiệu cho xu hướng giảm.
- Xác định hỗ trợ và kháng cự: Trendline có thể được sử dụng để xác định vùng hỗ trợ (trong xu hướng tăng) và vùng kháng cự (trong xu hướng giảm). Điều này giúp nhà đầu tư nhận diện các điểm mua/bán tiềm năng dựa trên xu hướng.
- Quản lý rủi ro: Đường trendline còn giúp đặt các mức cắt lỗ hoặc chốt lời hợp lý. Trong xu hướng tăng, nhà đầu tư có thể đặt lệnh cắt lỗ ngay dưới đường trendline để giảm rủi ro khi thị trường đảo chiều.
3. Chỉ báo Volume
Chỉ báo Volume là công cụ phân tích kỹ thuật đo lường khối lượng giao dịch của một hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định, cung cấp thông tin về mức độ hoạt động của thị trường và giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ quan tâm của người mua và người bán đối với hàng hóa đó.

Cách sử dụng chỉ báo Volume để phân tích xu hướng
- Tăng giá kèm theo tăng khối lượng: Điều này cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ phía nhà đầu tư và xu hướng tăng có khả năng bền vững. Đây thường là dấu hiệu mua vào.
- Tăng giá kèm theo giảm khối lượng: Điều này cho thấy đà tăng đang yếu dần và có khả năng đảo chiều. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về sự phân phối, tức là các nhà đầu tư lớn đang dần bán ra.
- Giảm giá kèm theo tăng khối lượng: Đây là tín hiệu cho sự bán tháo mạnh mẽ, cảnh báo xu hướng giảm sâu hơn. Đây thường được coi là tín hiệu bán.
- Giảm giá kèm theo giảm khối lượng: Thị trường có thể đang trong giai đoạn đi ngang hoặc không có sự biến động mạnh. Đây không phải là tín hiệu mua hay bán rõ ràng.
4. Chỉ báo sức mạnh tương đối RSI
RSI (Relative Strength Index) là một chỉ báo kỹ thuật dùng để đo lường động lượng giá của một hàng hóa trên thang điểm từ 0 đến 100.
Chỉ báo RSI giúp nhà đầu tư xác định trạng thái quá mua hoặc quá bán của hàng hóa, từ đó dự đoán khả năng đảo chiều của giá.

Cách sử dụng RSI:
- Vùng quá mua (RSI > 70): Khi RSI vượt ngưỡng 70, hàng hóa có thể đang bị mua quá mức, dẫn đến khả năng điều chỉnh giá giảm. Đây là tín hiệu để nhà đầu tư bán ra.
- Vùng quá bán (RSI < 30): Khi RSI dưới 30, hàng hóa có thể đang bị bán quá mức, có khả năng giá sẽ hồi phục. Đây là tín hiệu mua tiềm năng.
Xem thêm: Các mô hình nến đảo chiều thường gặp khi giao dịch
5. Chỉ báo MACD
MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một chỉ báo kỹ thuật giúp nhận diện xu hướng giá và động lượng của hàng hóa.
MACD được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa hai đường trung bình động (EMA), thường là EMA 12 và EMA 26. Sau đó, một đường EMA 9 được sử dụng để làm tín hiệu, giúp xác định các điểm mua hoặc bán.
Chỉ báo phân tích kỹ thuật MACD
Cách sử dụng MACD:
- Tín hiệu mua: Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó là dấu hiệu của một xu hướng tăng. Đây thường là thời điểm để mua vào.
- Tín hiệu bán: Ngược lại, khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, điều này báo hiệu xu hướng giảm và có thể là thời điểm để bán ra.
- Phân kỳ và hội tụ: MACD còn cung cấp thông tin về khả năng đảo chiều khi giá và chỉ báo MACD có sự phân kỳ (giá tăng nhưng MACD giảm) hoặc hội tụ (giá giảm nhưng MACD tăng), giúp xác định khả năng thay đổi xu hướng.
6. Bollinger Bands
Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật do John Bollinger phát triển vào những năm 1980, bao gôm gồm ba dải: dải trên, dải giữa (đường trung bình động đơn giản SMA), và dải dưới.
Các dải này giúp đo lường sự biến động của giá và xác định các vùng quá mua hoặc quá bán trên thị trường.

Cách sử dụng Bollinger Bands:
- Quá mua và quá bán: Khi giá chạm dải trên, thị trường có thể đang trong trạng thái quá mua, đây có thể là tín hiệu để bán. Ngược lại, khi giá chạm dải dưới, thị trường có thể quá bán, là tín hiệu để mua vào.
- Chiến lược Bollinger Bands Squeeze: Khi các dải thu hẹp lại (siết chặt), đó là dấu hiệu cho thấy thị trường sắp có biến động mạnh. Nếu giá phá vỡ dải trên, đây là tín hiệu mua; nếu giá phá vỡ dải dưới, đó là tín hiệu bán.
- Giao dịch breakout: Khi giá vượt ra khỏi một trong hai dải (trên hoặc dưới), có thể xuất hiện sự bứt phá. Điều này báo hiệu rằng giá có khả năng biến động mạnh trong tương lai.
7. Chỉ báo CCI
CCI (Commodity Channel Index) là một chỉ báo kỹ thuật do Donald Lambert phát triển vào năm 1980. Ban đầu, chỉ báo này được thiết kế để phân tích thị trường hàng hóa, nhưng ngày nay nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều loại tài sản tài chính.
CCI được sử dụng để đo lường độ lệch của giá hàng hóa so với giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định, giúp xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán trên thị trường.

Cách sử dụng chỉ báo CCI:
- Xác định vùng quá mua/quá bán:
- Khi CCI vượt mức +100, thị trường có thể đang trong trạng thái quá mua, báo hiệu giá có khả năng sẽ điều chỉnh giảm.
- Khi CCI giảm xuống dưới -100, thị trường có thể quá bán, báo hiệu khả năng giá sẽ tăng trở lại.
- Phân kỳ CCI:
- Phân kỳ tăng: Khi giá giảm nhưng CCI đi lên, báo hiệu xu hướng giảm đang yếu dần và có khả năng đảo chiều tăng.
- Phân kỳ giảm: Khi giá tăng nhưng CCI giảm, điều này báo hiệu giá có thể sắp đảo chiều giảm.
- Giao dịch trong vùng dao động: CCI được sử dụng hiệu quả trong các thị trường đi ngang (sideways), khi nhà đầu tư có thể mua khi CCI dưới -100 và bán khi CCI vượt qua +100.
8. Chỉ báo WR - Williams %R
Williams %R (Williams Percent Range) là một chỉ báo động lượng được phát triển bởi Larry Williams, chủ yếu dùng để xác định các điều kiện quá mua và quá bán trên thị trường.
Chỉ báo dao động trong khoảng từ 0 đến -100, giúp nhà giao dịch phát hiện thời điểm đảo chiều của xu hướng giá.

Cách sử dụng chỉ báo Williams %R:
- Xác định vùng quá mua và quá bán:
- Khi Williams %R nằm trên -20, thị trường có thể đang trong tình trạng quá mua, báo hiệu khả năng giá có thể điều chỉnh giảm.
- Khi Williams %R nằm dưới -80, thị trường có thể quá bán, báo hiệu khả năng giá sẽ tăng trở lại.
- Phân kỳ Williams %R:
- Phân kỳ tăng: Khi giá giảm nhưng Williams %R lại tăng, đây là dấu hiệu của một sự đảo chiều tăng giá tiềm năng.
- Phân kỳ giảm: Khi giá tăng nhưng chỉ báo lại giảm, đây có thể là tín hiệu đảo chiều giảm.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Williams %R thường được kết hợp với chỉ báo MACD hoặc Bollinger Bands để tăng độ chính xác, đặc biệt khi xác định xu hướng hoặc các điểm đảo chiều tiềm năng.
9. Chỉ báo A/D
Accumulation Distribution (A/D), hay còn gọi là chỉ báo Tích lũy/Phân phối, là một công cụ phân tích kỹ thuật đo lường sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch.
A/D giúp đánh giá dòng tiền vào và ra khỏi một loại hàng hóa, từ đó nhận diện xu hướng tích lũy (mua vào) hoặc phân phối (bán ra) trong thị trường.
Chỉ báo này được phát triển để giúp nhà đầu tư xác định xu hướng giá và động thái của dòng tiền.

Chỉ báo phân tích kỹ thuật Accumulation Distribution (A/D)
Cách sử dụng chỉ báo A/D:
- Xác định xu hướng giá:
- Xu hướng tăng: Nếu giá và đường A/D đều tăng, điều này xác nhận xu hướng tăng đang mạnh mẽ, khuyến nghị vào lệnh mua.
- Xu hướng giảm: Ngược lại, nếu giá và A/D đều giảm, xu hướng giảm được củng cố, khuyến nghị vào lệnh bán.
- Phân kỳ A/D:
- Phân kỳ dương: Xảy ra khi giá giảm nhưng A/D tăng, báo hiệu khả năng giá sẽ đảo chiều tăng lên.
- Phân kỳ âm: Khi giá tăng nhưng A/D giảm, điều này cảnh báo xu hướng tăng có thể đảo chiều giảm.
- Củng cố sức mạnh của xu hướng: Khi A/D di chuyển cùng hướng với giá, xu hướng hiện tại được xác nhận và thị trường không có sự bất thường về dòng tiền. Tuy nhiên, nếu có sự khác biệt giữa giá và A/D, có thể xuất hiện những tín hiệu cảnh báo sự đảo chiều.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Chỉ báo A/D có thể được kết hợp với các chỉ báo khác như RSI hoặc MACD để nâng cao độ chính xác trong việc xác định xu hướng và điểm vào lệnh, đặc biệt là khi thị trường có sự phân kỳ hoặc chuẩn bị đảo chiều.
10. Chỉ báo Ichimoku
Ichimoku Kinko Hyo là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, được phát triển tại Nhật Bản, giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng, mức hỗ trợ, kháng cự và cung cấp tín hiệu giao dịch tổng quát trên biểu đồ.
Ichimoku được cấu thành bởi 5 đường chính, mỗi đường đóng một vai trò quan trọng trong việc phân tích xu hướng và động lượng thị trường.

Chỉ báo phân tích kỹ thuật Ichimoku
Cấu trúc của Ichimoku:
- Tenkan-sen (Đường chuyển đổi): Trung bình của đỉnh cao nhất và đáy thấp nhất trong 9 phiên giao dịch, đại diện cho xu hướng ngắn hạn.
- Kijun-sen (Đường cơ sở): Trung bình của đỉnh cao nhất và đáy thấp nhất trong 26 phiên, cho thấy xu hướng trung hạn và đóng vai trò hỗ trợ/kháng cự.
- Senkou Span A: Trung bình của Tenkan-sen và Kijun-sen, vẽ trước 26 phiên, tạo thành biên trên của đám mây Ichimoku (Kumo).
- Senkou Span B: Trung bình của đỉnh và đáy trong 52 phiên, vẽ trước 26 phiên, tạo thành biên dưới của Kumo.
- Chikou Span (Đường trễ): Giá đóng cửa của 26 phiên trước, dùng để xác nhận xu hướng hiện tại.
Cách sử dụng Ichimoku trong giao dịch:
- Xu hướng tăng: Khi giá nằm trên đám mây Kumo và đường Senkou Span A nằm trên Senkou Span B, xu hướng tăng được xác nhận. Tín hiệu mua có thể xuất hiện khi đường Tenkan-sen cắt lên Kijun-sen.
- Xu hướng giảm: Khi giá nằm dưới đám mây Kumo và Senkou Span B nằm trên Senkou Span A, đây là tín hiệu xu hướng giảm. Tín hiệu bán có thể xuất hiện khi đường Tenkan-sen cắt xuống Kijun-sen.
- Hỗ trợ và kháng cự: Đám mây Kumo cung cấp các mức hỗ trợ và kháng cự tương lai. Nếu giá di chuyển trong đám mây, xu hướng thị trường có thể đang đi ngang và không rõ ràng.
Lời kết
Trên đây là 10 chỉ báo kỹ thuật quan trọng và phổ biến nhất, được nhiều nhà đầu tư sử dụng để xác định xu hướng giá khi giao dịch hàng hóa phái sinh.