Xu hướng tiêu thụ dầu đậu nành toàn cầu
Team Anfin
-01/10/2025
Thị trường dầu thực vật trải qua nhiều biến động đáng chú ý trong những năm gần đây. Trong đó, dầu đậu nành nổi lên như một trong những mặt hàng quan trọng nhất, phục vụ nhu cầu ngành thực phẩm và biodiesel. AnfinX sẽ phân tích xu hướng tiêu thụ dầu đậu nành toàn cầu, những yếu tố ảnh hưởng giá cả, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
1. Phân tích xu hướng tiêu thụ dầu đậu nành toàn cầu
1.1. Tăng trưởng nhu cầu từ các nền kinh tế mới nổi
Nhu cầu dầu đậu nành toàn cầu chịu ảnh hưởng chính từ:
- Trung Quốc: Là thị trường khoảng 17 triệu tấn trong mỗi năm, chiếm khoảng 62% tổng nhu cầu dầu đậu nành khu vực châu Á.
- Ấn Độ: Nước này tiêu thụ khoảng 5 triệu tấn trong cùng năm, với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 5,4%/năm từ 2013 tới 2024.
- Quốc gia khác: Ví dụ như Bangladesh trong khu vực châu Á cũng ghi nhận mức tiêu thụ tăng dần, khoảng 1 triệu tấn, với tốc độ tăng 4,0%/năm.
Trong khi đó, sự tăng trưởng nhu cầu tiêu thụ dầu đậu tương còn đến từ:
- Kinh tế phát triển: GDP bình quân đầu người ở các nước mới nổi tăng, người tiêu dùng có xu hướng tiêu thụ nhiều chất béo thực vật hơn, đặc biệt trong nấu ăn gia đình, thực phẩm chế biến nhanh, đồ ăn đường phố,. Từ đó, dầu đậu nành được ưa chuộng vì giá cả hợp lý và tính linh hoạt trong sử dụng.
- Thói quen ăn uống: Đô thị hóa làm thay đổi thói quen ăn uống của nhiều gia đình, mọi người có ít thời gian, thích dùng dầu đã tinh luyện, thực phẩm đóng gói sẵn. Vì thế, dầu đậu nành tinh luyện trở thành lựa chọn phổ biến trong hệ thống thực phẩm công nghiệp và nhà hàng.

Tổng quan nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành
→ Xem thêm: Cập nhật giá dầu đậu tương hôm nay mới nhất
1.2. Dầu đậu nành trong ngành năng lượng: Làn sóng Biodiesel
Thị trường biodiesel toàn cầu đang ghi nhận mức tăng trưởng mạnh, trong đó dầu đậu nành đóng vai trò quan trọng như một nguyên liệu đầu vào chủ lực. Biodiesel được sản xuất từ nhiều nguồn dầu thực vật bao gồm dầu đậu nành, bởi vì nó có lượng axit béo thích hợp, khả năng tinh luyện tốt và chi phí cạnh tranh.
Thông thường, nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành sẽ bị ảnh hưởng bởi các chính sách và biến động trong thị trường biodiesel, ví dụ như:
- Chính sách năng lượng xanh: Brazil dự kiến tăng hàm lượng biodiesel trong hỗn hợp diesel từ ~14% lên 17% vào năm 2027, dẫn tới nhu cầu dầu đậu nành tăng mạnh để đáp ứng tiêu chuẩn này (theo Chem Analyst). Hoa Kỳ đề xuất tăng mức pha trộn diesel, dự báo thúc đẩy nhu cầu dầu đậu nành lên 15,5 tỷ pounds/vụ mùa 2025/26 (theo BioEnergy Times).
- Cam kết về biến đổi khí hậu: Nhiều quốc gia đặt mục tiêu Net-Zero hoặc giảm phát thải vào năm 2030 - 2050, buộc ngành năng lượng chuyển dịch sang nhiên liệu “sạch” hơn. Biodiesel từ dầu đậu nành được xem là một trong những lựa chọn khả thi để thay thế một phần diesel hóa thạch, vì nó giúp giảm phát thải CO2, SOx và nhiều loại khí độc hại khác.

Dầu đậu nành trong ngành năng lượng
1.3. Sự dịch chuyển từ dầu cọ sang dầu đậu nành
Trong những năm gần đây, người tiêu dùng và nhà sản xuất thế giới bắt đầu thay đổi lựa chọn dầu thực vật, từ dầu cọ chuyển sang dầu đậu nành và đôi khi dầu hướng dương, vì dầu cọ đang chịu áp lực về giá, môi trường và đạo đức sản xuất.
Dầu đậu nành được xem là lựa chọn thay thế do tính linh hoạt trong chế biến, phổ biến ở lĩnh vực thực phẩm và dầu ăn gia đình. Đồng thời nó có ít rủi ro về dư lượng hóa chất hay tranh cãi về phá rừng so với dầu cọ ở nhiều vùng.
Như vậy, trên thực tế nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành sẽ chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bền vững và môi trường, cụ thể là:
- Yếu tố bền vững: Người dùng đòi hỏi nhiều về tiêu chuẩn “không phá rừng”, chứng nhận như RSPO,... nếu các sản phẩm chứa dầu cọ không đáp ứng được thì thương hiệu sẽ gánh chịu áp lực về danh tiếng và dư luận. Do đó, nhiều đơn vị chọn dầu đậu nành để có chuỗi cung ứng dễ minh bạch, giảm rủi ro pháp lý và xã hội.
- Áp lực môi trường: Biến đổi khí hậu, mất rừng, mất đa dạng sinh học là các vấn đề được báo chí và tổ chức phi chính phủ nhấn mạnh. Khi người tiêu dùng có nhận thức cao hơn, họ ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường. Điều này tạo ra nhu cầu mới cho dầu thực vật “sạch” hơn, trong đó dầu đậu nành được xem là ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.

Thay đổi nhu cầu từ dầu cọ sang dầu đậu nành
2. Các nhân tố chính ảnh hưởng đến giá dầu đậu nành thế giới
2.1. Cung cầu và tồn kho toàn cầu
Giá dầu đậu nành thế giới sẽ chịu ảnh hưởng từ cung cầu và sản lượng tồn kho tại các cường quốc xuất khẩu đậu nành như Brazil, Hoa Kỳ, Argentina:
- Sản lượng đậu nành: Sản lượng của những quốc gia này tăng đột biến do điều kiện thời tiết thuận lợi hoặc mở rộng diện tích thì nguồn cung dầu đậu nành tăng cao hơn nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành, từ đó tạo áp lực giảm giá. Ngược lại, nếu một trong các nước đó gặp hạn hán, sâu bệnh hay giảm diện tích canh tác thì nguồn cung “co lại”, khiến giá dầu đậu nành bật tăng mạnh.
- Tồn kho toàn cầu: Tồn kho dầu đậu nành được xem như “đệm chống sốc” cho thị trường. Khi tồn kho cao, tức nguồn cung dư thừa, nhà sản xuất/dầu mỏ/nhà nhập khẩu có thể rút hàng ra bán khiến giá giảm hoặc ít biến động. Trong khi tồn kho thấp, thị trường thiếu hàng và đẩy giá lên nhanh chóng. Nhìn chung, biến động tồn kho càng mạnh thì rủi ro giá càng cao.
2.2. Biến động chính sách và kinh tế vĩ mô
Chiến tranh thương mại và chính sách thuế quan có thể khiến giá dầu đậu nành dao động mạnh:
- Khi thuế nhập khẩu tăng: Việc áp thuế cao lên đậu nành hoặc dầu đậu nành nhập khẩu khiến chi phí nhập khẩu đội lên, nguồn cung từ bên ngoài bị hạn chế. Người cần mua dầu đậu nành buộc phải chuyển sang nguồn trong nước hoặc nhà cung ứng gần hơn, đẩy giá nội địa lên cao.
- Khi thuế bị xóa bỏ/giảm: Trong trường hợp giảm thuế, áp dụng hiệp định tự do thương mại hoặc gỡ bỏ rào cản xuất nhập khẩu tạo điều kiện cho dòng hàng hóa được nhập khẩu dễ hơn. Nguồn cung quốc tế dồi dào hơn nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành, thì giá sẽ điều chỉnh giảm.
Ví dụ: Trong chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, Trung Quốc áp thuế 25% lên đậu nành và các sản phẩm đậu nành nhập từ Hoa Kỳ. Điều này khiến giá đậu nành Mỹ tại cảng Gulf giảm khoảng 0,74 USD/giạ, trong khi giá đậu nành Brazil tăng khoảng 0,97 USD/giạ so với kịch bản không có thuế (theo Georgia).

Yếu tố vĩ mô ảnh hưởng giá dầu đậu nành
2.3. Thiên tai và biến đổi khí hậu
Thời tiết bất lợi như hạn hán, lũ lụt hay mưa cực đoan có thể phá hủy mùa vụ đậu nành ở các khu vực trọng yếu, làm giảm sản lượng, không đáp ứng được nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành:
- Trong trường hợp hạn hán kéo dài ở vùng Trung Tây Hoa Kỳ - nơi chiếm tỉ lệ lớn sản lượng đậu nành, vụ mùa bị thiệt hại, năng suất giảm, khiến nguồn cung dầu đậu nành giảm, đẩy giá tăng mạnh.
- Ngược lại, nếu vụ mùa ở các vùng trọng điểm như Brazil hay Argentina “mưa thuận gió hòa” và bù đắp được giảm hụt của nơi khác, nguồn cung dồi dào sẽ có thể điều chỉnh giá xuống.
Ngoài ra, các hiện tượng biến đổi khí hậu cũng làm ảnh hưởng đến thị trường dầu đậu nành, ví dụ như hiện tượng ENSO:
- El Niño: Là pha ấm của hiện tượng ENSO, khi mặt biển Thái Bình Dương trung tâm và phía Đông ấm hơn bình thường, thường gây hạn hán ở Đông Nam Á và Bắc Australia, đồng thời mưa quá mức ở Nam Mỹ.
- La Niña: Là pha lạnh đối nghịch với El Niño, mặt biển trung tâm phía Đông mát hơn bình thường, dẫn đến mưa nhiều hơn ở vùng Đông Nam Á và Indonesia, trong khi khu vực Trung Tây Hoa Kỳ có thể gặp hạn hán.
Khi xảy ra hiện tượng ENSO:
- Nhiều vùng trồng đậu nành ở Hoa Kỳ và Trung Mỹ có thể gặp hạn hán do El Niño, làm sản lượng đậu nành giảm ~1 - 2 % so với dự đoán, từ đó giảm nguồn dầu ép và đẩy giá dầu đậu nành tăng.
- Một số vùng trồng đậu nành như Brazil, Argentina có thể nhận được lượng mưa tốt hơn nhờ La Niña, tăng năng suất, nguồn cung dầu đậu nành mở rộng, có thể làm giá hạ hoặc ổn định.

Thời tiết tác động đến sản lượng dầu đậu nành
3. Dự báo xu hướng tiêu thụ dầu đậu nành trong tương lai
Dựa trên các thông tin đã phân tích, nhà đầu tư có thể đưa ra dự báo xu hướng tiêu thụ dầu đậu nành trong thời gian sắp tới:
- Khả năng tăng trưởng: Nhu cầu dầu đậu nành có thể vẫn tiếp tục tăng trong thập kỷ tới, đặc biệt trong ngành thực phẩm và biodiesel. Các dự báo thương mại ước tính thị trường dầu đậu nành sẽ giữ mức tăng trưởng hàng năm (CAGR) trung bình khoảng 5 - 6% đến cuối thập niên, với giá trị thị trường dự kiến tăng đáng kể đến 2030 (theo Mordor Intelligence),
- Tình hình sản lượng: Biến đổi khí hậu, hạn hán, ngập úng và biến động ENSO làm tăng rủi ro sản lượng đậu nành và cả dầu đậu nành. Đồng thời, chính sách nông nghiệp và quyết định về đất trồng ở Brazil/Argentina/Hoa Kỳ nếu thực hiện tốt sẽ quyết định năng lực bù đắp nguồn cung và giảm rủi ro đó.
- Xu hướng tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm sức khỏe và bền vững điều này thúc đẩy nhu cầu dầu thực vật. Giá tương đối, khả năng cung ứng công nghiệp và nhu cầu biodiesel vẫn giữ dầu đậu nành ở vị trí cạnh tranh. Nhìn chung, nhu cầu tiêu thụ tổng dầu đậu nành khó bị thay thế hoàn toàn trong ngắn hạn.

Xu hướng tiêu thụ dầu đậu nành thế giới
4. Tác động của giá dầu đậu nành đến thị trường dầu thực vật
Trong thị trường dầu thực vật, dầu đậu nành thường được so sánh cạnh tranh với dầu cọ và dầu hướng dương:
- Dầu cọ có lợi thế sản lượng cao và chi phí sản xuất thấp, nên giá thường rẻ hơn nhiều so với dầu đậu nành.
- Mặt khác, dầu hướng dương lại có giá cao hơn bởi hàm lượng dinh dưỡng, cũng như lợi ích sức khỏe nó mang lại.
Nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành thay đổi sẽ làm giá biến động và ảnh hưởng gián tiếp đến các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, tiêu dùng:
- Giá dầu đậu nành tăng cao: Chi phí nguyên liệu cho các sản phẩm như margarine, snack, thực phẩm chiên đóng gói,… cũng tăng, dẫn đến áp lực tăng giá hàng tiêu dùng, khiến người mua chuyển sang dầu thay thế rẻ hơn hoặc giảm sử dụng dầu.
- Giá dầu đậu nành giảm: Các nhà sản xuất có thể giảm giá đầu vào hoặc mở rộng sản xuất, tăng khối lượng sản phẩm có chứa dầu đậu nành, thậm chí khuếch trương cạnh tranh về giá trong các dòng sản phẩm dầu ăn, thúc đẩy tiêu thụ gia tăng.
Trong thực tế, các nhà sản xuất và nhà đầu tư thường áp dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng tương lai hoặc công cụ phái sinh để khóa giá đầu vào và ổn định lợi nhuận. Ngoài ra, họ có xu hướng giữ dự trữ khi giá thấp và bán vào đợt giá cao, đồng thời đa dạng hóa nguồn nguyên liệu (dầu cọ, dầu hướng dương) để linh hoạt ứng phó với biến động thị trường.

Giá dầu đậu nành trên thị trường dầu thực vật
5. Cơ hội và rủi ro đầu tư trên thị trường dầu đậu nành
5.1. Các công cụ giao dịch và đầu tư
Nhà đầu tư có thể sử dụng các công cụ sau đây để kiếm lợi nhuận từ biến động giá dầu đậu nành:
- Hợp đồng tương lai: Là hợp đồng mua hoặc bán dầu đậu nành vào một thời điểm xác định trong tương lai với giá đã thỏa thuận thông qua sàn CME/CBOT. Nhà đầu tư dùng nó để khóa giá đầu vào/đầu ra, tối ưu lợi nhuận hoặc giảm thiểu tổn thất khi giá biến động.
- Các quỹ ETF: Quỹ ETF chuyên về đậu nành hoặc dầu đậu nành là sản phẩm niêm yết trên sàn chứng khoán, vốn hóa theo chỉ số. Nhà đầu tư cá nhân có thể sở hữu phần nhỏ của danh mục hàng hóa mà không cần trực tiếp giao dịch futures. Ví dụ ETF SOYB là quỹ theo dõi biến động đậu nành.
- Cổ phiếu công ty liên quan: Ngoài giao dịch hàng hóa trực tiếp, người đầu tư có thể mua cổ phiếu của công ty tham gia vào chuỗi giá trị dầu đậu nành, bao gồm trồng đậu nành, ép dầu, chế biến thực phẩm hoặc dầu sinh học. Khi giá dầu đậu nành tăng, nhà đầu tư sẽ được hưởng lợi cùng với sự phát triển của công ty.

Các công cụ giao dịch dầu đậu tương
5.2. Phân tích các yếu tố rủi ro
Việc tham gia đầu tư dầu đậu tương phái sinh cũng ẩn chứa một số rủi ro mà nhà đầu tư nên biết:
- Rủi ro về chính trị: Biến động chính trị như bất ổn nội chính, thay đổi lãnh đạo, tranh chấp biên giới hay cấm xuất khẩu đột ngột có thể gián đoạn chuỗi cung ứng. Ví dụ một quốc gia có thể áp lệnh trừng phạt xuất khẩu dầu đậu nành, khiến nguồn cung quốc tế giảm và giá biến động cực mạnh.
- Rủi ro về chính sách: Trường hợp thay đổi chính sách thuế xuất nhập khẩu, trợ cấp nông nghiệp hoặc cam kết thương mại có thể “đảo chiều lợi nhuận”. Nếu chính phủ tăng thuế xuất khẩu dầu đậu nành hoặc hạn chế nhập khẩu, giá trong nước tăng nhưng gây phản ứng giảm nhập khẩu, ảnh hưởng ngược lại đến dòng vốn đầu tư.
- Rủi ro từ các loại dầu thay thế: Sự phát triển mạnh mẽ của dầu cọ, dầu hướng dương hoặc dầu thực vật từ các nguồn mới (như dầu hạt cải, dầu cọ tái chế) có thể tạo áp lực cạnh tranh. Giá dầu đậu nành tăng cao sẽ khiến nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành giảm và nhà đầu tư chịu rủi ro khi bị “bỏ rơi”.
- Rủi ro biến động giá: Thị trường phái sinh dao động mạnh khi có cú sốc cung cầu hoặc sự kiện bất ngờ. Biến động lớn không chỉ tạo ra lợi nhuận tiềm năng cao mà cũng dễ gây thua lỗ nặng nếu kỳ vọng sai hướng. Nhà đầu tư có thể bị call margin, bị ép bán khi giá rớt hoặc mất vốn nếu không có chiến lược hiệu quả.

Rủi ro khi đầu tư dầu đậu tương phái sinh
5.3. Chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư
Về cơ bản, nhà đầu tư có thể sử dụng 2 phương pháp sau để giao dịch dầu đậu tương trên thị trường hàng hóa phái sinh:
- Phân tích cơ bản: Đây là phương pháp đánh giá dựa vào các yếu tố kinh tế như cung - cầu, tồn kho, điều kiện thời tiết, chính sách thương mại,... để dự đoán xu hướng dài hạn của giá dầu đậu nành. Nhà đầu tư xem xét các báo cáo thị trường (ví dụ USDA WASDE), dữ liệu nhập khẩu/xuất khẩu và các biến số vĩ mô để xác định giá “hợp lý” và vị thế mua bán.
- Phân tích kỹ thuật: Phương pháp này dựa trên biểu đồ giá và khối lượng giao dịch và các chỉ báo như đường trung bình động, RSI, MACD, hồi quy kênh, mô hình nến… để xác định điểm vào/ra của hợp đồng dầu đậu nành. Kỹ thuật giúp nhà đầu tư tối ưu “thời điểm” giao dịch - mua khi có tín hiệu xác nhận, bán khi dấu hiệu đảo chiều xuất hiện.
6. Triển vọng và dự báo thị trường trong tương lai
6.1. Dự báo về tăng trưởng nhu cầu và sản lượng
Nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành dự kiến được thúc đẩy mạnh từ hai trụ cột chính: thực phẩm chế biến (margarine, thức ăn nhanh, thực phẩm đóng gói) và ngành năng lượng biodiesel. Theo báo cáo của Fortune Business Insights, thị trường dầu đậu nành toàn cầu được dự báo tăng từ USD 52,86 tỷ năm 2024 lên USD 68,42 tỷ vào năm 2032, tương ứng CAGR ~ 3,28 % trong giai đoạn này.
Bên cạnh đó, sản lượng của các nước xuất khẩu chủ lực cũng được dự báo:
- Brazil được dự báo sẽ duy trì hoặc thiết lập kỷ lục mới, với ước tính sản lượng đậu nành khoảng 169 triệu tấn trong niên vụ 2024/25, từ đó cũng tăng lượng dầu đậu nành sau quá trình ép (theo Fastmarkets).
- Hoa Kỳ vẫn giữ vai trò trọng yếu trong chuỗi crush và xuất khẩu, mặc dù sản lượng tăng chậm hơn so với Brazil. Theo USDA, crush (ép đậu nành) dự báo đạt cao hơn trong các mùa tới, hỗ trợ sản lượng dầu đậu nành tăng.
- Argentina dự kiến sản lượng ổn định hoặc tăng nhẹ nhờ mở rộng diện tích. Niên vụ 2024/25, Argentina dự kiến có sản lượng đậu nành khoảng 1,822 triệu giạ – tương đương với mức ép dầu ổn định so với năm trước (theo Farmdoc Daily).

Dự báo tăng trưởng nhu cầu và sản lượng dầu đậu tương
6.2. Các yếu tố mới nổi có thể tác động đến thị trường
Sản lượng và nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố “mới nổi” như:
- Công nghệ nông nghiệp: Ví dụ như cảm biến đất, drone, máy học (AI) và công nghệ sinh học giúp theo dõi độ ẩm, dinh dưỡng, sâu bệnh chi tiết, tối ưu hóa phân, nước và thuốc. Nhờ đó, năng suất đậu nành tăng lên, chi phí đầu vào giảm và rủi ro thất thu thời tiết thấp hơn, từ đó hỗ trợ nguồn cung dầu đậu nành ổn định hơn.
- Canh tác thông minh: Canh tác thông minh liên quan IoT, hệ thống tự động hóa, phân bón theo vùng và quản lý nước linh hoạt — giúp tăng hiệu suất từng mét vuông, giảm thất thoát, và ứng biến nhanh với biến đổi khí hậu. Khi kỹ thuật này lan rộng, khả năng mở rộng diện tích hiệu quả cao hơn sẽ tăng sản lượng đậu nành, từ đó hỗ trợ dầu đậu nành có nguồn nguyên liệu dồi dào và đáp ứng nhu cầu tăng.
- Protein thực vật thay thế: Protein thực vật (đậu nành, đậu Hà Lan, hạt khác) ngày càng được sử dụng nhiều trong thực phẩm thay thế thịt, thức ăn chay, “meat analogues”. Điều này kéo theo nhu cầu nguyên liệu đậu nành (bao gồm dầu và bã) tăng cao. Khi thị trường protein thực vật mở rộng, dầu đậu nành có thể được tận dụng trong các sản phẩm thực phẩm chế biến hoặc làm thành phần cấu tạo chất béo — từ đó thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành tăng mạnh.
→ Xem thêm:
- Thông tin đầy đủ về đầu tư đậu tương phái sinh
- Cập nhật giá đậu tương hôm nay theo thời gian thực.
Lời kết
Tóm lại, AnfinX nhận thấy nhu cầu tiêu thụ dầu đậu nành toàn cầu đang trong xu hướng tăng trưởng ổn định, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng mạnh từ giá dầu thế giới, chính sách thương mại và biến đổi khí hậu. Việc nắm bắt các yếu tố tác động và dự báo xu hướng tiêu thụ sẽ giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp trong ngành đưa ra các chiến lược hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận. Tải ứng dụng AnfinX để bắt đầu hành trình giao dịch hàng hóa phái sinh an toàn và hợp pháp!
Đừng bỏ lỡ – Tham gia cộng đồng để cập nhật kiến thức mỗi ngày!
