AnfinX

AnfinX App

Đầu tư dầu, cà phê và 32 sản phẩm khác

Mở

Bạc có thanh khoản cao không? Có nên đầu tư bạc không?

Team Anfin

-

27/10/2025

Bạc có thanh khoản cao không chắc hẳn là vấn đề đáng quan tâm của nhiều người mới tìm hiểu về kênh đầu tư này. Trên thực tế, khả năng thanh khoản của bạc sẽ phụ thuộc vào hình thức đầu tư, nguồn cung, tâm lý thị trường, các chính sách/quy định,... Để biết câu trả lời, bạn có thể xem tiếp nội dung ngay dưới đây, AnfinX sẽ phân tích từng yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản bạc và đánh giá tiềm năng của “sân chơi” này. 

1. Bạc có thanh khoản cao không?

Có, tuy nhiên khả năng thanh khoản của mỗi hình thức đầu tư bạc sẽ khác nhau. Thanh khoản ở đây là khả năng mua hoặc bán nhanh chóng với khối lượng lớn và chênh lệch giá thấp - yếu tố này phụ thuộc vào cấu trúc thị trường, sản phẩm phái sinh, quỹ ETF và nguồn cung vật chất.
Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến tính thanh khoản của bạc có thể kể đến như:

  • Thị trường bạc phái sinh: Các loại hợp đồng tương lai chuẩn hóa trên sàn giao dịch phái sinh cho phép nhà đầu tư giao dịch khối lượng lớn với spread thấp và dễ vào/ra vị thế. Thị trường phái sinh cho phép chuyển rủi ro và tích tụ thanh khoản, nhưng lưu ý đây là thanh khoản tài chính, chưa phản ánh bạc vật chất.
  • Quỹ ETF bạc: Ở kênh này, nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể mua/bán cổ phần qua tài khoản chứng khoán giống như mua cổ phiếu. Điều này tăng tính thanh khoản cho bạc phi vật chất. Tuy nhiên, phí quản lý, chênh lệch NAV và cơ chế nắm giữ (vật chất/phái sinh) ảnh hưởng tới chi phí vào/ra vị thế.
  • Thị trường bạc vật chất: Tiền xu bằng bạc và thỏi bạc thường ít thanh khoản hơn tài sản tài chính, spread thường cao, cộng chi phí lưu kho, bảo hiểm và vận chuyển làm giảm lợi nhuận. Vì vậy, nếu ưu tiên thanh khoản, nhà đầu tư thường chọn đầu tư hợp đồng tương lai bạc hoặc ETF, nắm bạc vật chất phù hợp hơn cho lưu trữ giá trị dài hạn.

Tóm lại, bạc có thanh khoản tốt ở kênh tài chính nhưng kém hơn khi giữ vật chất. Phần sau, AnfinX sẽ đi sâu vào từng kênh (futures, ETF, vật chất) để bạn quyết định có nên đầu tư bạc hay không.

Giải đáp câu hỏi bạc bán được không, thanh khoản cao không

Giải đáp câu hỏi bạc bán được không, thanh khoản cao không

→ Xem thêm: Cập nhật giá bạc hôm nay theo thời gian thực

2. Các hình thức giao dịch bạc phổ biến

2.1. Giao dịch bạc vật chất - mua bán thỏi, đồng xu

Bạc vật chất là dạng bạc tồn tại hữu hình dưới hình thức thỏi, đồng xu hoặc trang sức, được tinh luyện từ bạc nguyên chất (thường là Ag 99.9 hoặc Ag 92.5). Khác với bạc phái sinh hay quỹ ETF, người sở hữu bạc vật chất nắm giữ trực tiếp tài sản, có thể cất trữ, giao dịch hoặc làm tài sản bảo toàn giá trị trước biến động kinh tế.

Thông tin cơ bản về kênh đầu tư bạc vật chất:

  • Kênh bán: Cửa hàng kim loại quý, chợ vàng bạc và đại lý/cá nhân thu mua,... đều nhận mua bán thỏi, đồng xu, mỗi kênh có ưu nhược điểm riêng. Cửa hàng thường đáng tin cậy hơn, có hoá đơn và chứng nhận, nhưng phí cao. Ngược lại giao dịch qua “chợ đen” hoặc đại lý/cá nhân sẽ nhanh chóng nhưng giá thấp và có rủi ro về xác thực.
  • Yếu tố ảnh hưởng giá bán: Độ tinh khiết (Ag 99.9 vs Ag 92.5), trọng lượng, tem mint hay stamp chứng thực và tính sưu tầm của đồng xu. Bên cạnh đó phí gia công, phí thử kim loại và giá spot thị trường cộng premium/discount sẽ quyết định mức giá bạn nhận được khi bán.
  • Lưu kho và bảo hiểm: Nắm bạc vật chất tốn chi phí lưu trữ (két sắt, kho chuyên nghiệp) và bảo hiểm. Nếu chọn lưu kho bên thứ ba, cần trả phí quản lý và có hợp đồng rõ ràng. Bên cạnh đó rủi ro trộm cắp hoặc hư hỏng làm giảm tính thanh khoản khi phải cung cấp giấy tờ chứng minh sở hữu.
  • Thủ tục bán: Người bán thường phải xác minh sản phẩm (kiểm tra độ tinh khiết bằng assay/XRF hoặc test đơn giản), cung cấp hoá đơn, giấy tờ tùy thân và chứng từ nguồn gốc, đóng thuế (nếu có). Ngoài ra, với các giao dịch khối lượng lớn, bên mua có thể yêu cầu KYC và hồ sơ chi tiết trước khi thanh toán.
Tìm hiểu hình thức đầu tư bạc vật chất

Tìm hiểu hình thức đầu tư bạc vật chất

2.2. ETF và hợp đồng tương lai

Nếu bạn băn khoăn bạc có thanh khoản cao không, các kênh “giấy” như ETF và hợp đồng tương lai thường thanh khoản hơn bạc vật chất:

  • ETF bạc: Mua bán ETF bạc sẽ thực hiện qua tài khoản chứng khoán giống cổ phiếu, nên nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ tiếp cận và thoát vị thế nhanh. Tính thanh khoản phụ thuộc vào khối lượng giao dịch và quy mô tài sản quản lý của từng quỹ. Đồng thời cơ chế tạo/hủy chứng chỉ ảnh hưởng đến spread và chênh lệch so với giá spot. 
  • Hợp đồng tương lai bạc: Giao dịch trên sàn tập trung như COMEX cho phép đòn bẩy và hedging, phù hợp cho nhà đầu tư chuyên nghiệp. Futures cung cấp thanh khoản lớn nhưng yêu cầu hiểu margin, phí giao dịch và quy cách hợp đồng. Rủi ro thanh khoản vẫn tồn tại khi thị trường biến động mạnh và việc giao nhận vật chất có thể phát sinh chi phí bổ sung.

Sau đây là bảng so sánh 2 hình thức “đầu tư bạc giấy”:

Tiêu chíETF bạcHợp đồng tương lai bạc
Tính thanh khoảnThanh khoản cao, giao dịch giống cổ phiếu, tuy nhiên mức độ thanh khoản phụ thuộc vào volume và AUM của quỹ.Thanh khoản rất lớn trên sàn tập trung (các sàn kỳ hạn), phù hợp cho giao dịch khối lượng lớn và trader chuyên nghiệp.
Sở hữu vật chấtHầu hết ETF nắm giữ bạc gián tiếp thay mặt nhà đầu tư, nhà đầu tư không giữ thỏi/đồng xu trực tiếp.Về cơ bản là hợp đồng tài chính, chỉ một số hợp đồng tới kỳ giao nhận vật chất nếu trader giữ tới ngày giao nhận.
Cách giao dịchMua/bán qua tài khoản chứng khoán như cổ phiếu, dễ cho nhà đầu tư nhỏ lẻ.Cần tài khoản phái sinh, thường dành cho nhà đầu tư có kinh nghiệm hoặc tổ chức.
Chi phí trực tiếpPhí quản lý, spread mua/bán trên sàn, không có phí lưu kho trực tiếp cho nhà đầu tư.Phí giao dịch, commission, cost of carry, có thể phải trả phí giao nhận vật chất nếu chọn nhận hàng.
Đòn bẩy tài chínhThường không có đòn bẩy nội tại (trừ ETF đòn bẩy đặc biệt).Có đòn bẩy lớn thông qua margin, lợi nhuận/lỗ đều khuếch đại.
Rủi ro Quỹ có thể chênh so với giá spot do phí, cơ chế tạo/hủy chứng chỉ.rủi ro giữa giá futures và spot, khi gần giao nhận, giá có thể co giãn mạnh.
Yêu cầu vốnTiền vốn tương đương mua cổ phiếu, phù hợp nhà đầu tư có số vốn nhỏ.Cần ký quỹ ban đầu và duy trì margin, vốn ban đầu có thể thấp hơn nhưng rủi ro thanh lý cao.
Thanh toánKhông có thời hạn, nhà đầu tư nắm giữ bao lâu tùy ý.Hợp đồng có kỳ hạn cố định, phải đóng vị thế khi đến ngày đáo hạn phái sinh.
Phù hợp cho aiNhà đầu tư nhỏ lẻ, muốn tiếp xúc bạc mà không giữ vật chất.Trader, hedger, quỹ và nhà đầu tư chuyên nghiệp cần đòn bẩy hoặc hedging.
Ảnh hưởng đến spotÍt tác động trực tiếp, có thể gián tiếp thông qua cơ chế tạo/hủy.Futures liên quan mật thiết tới giá spot thông qua rủi ro cơ bản và lực mua/bán của thị trường phái sinh...

Bảng so sánh 2 hình thức “đầu tư bạc giấy”

2.3. Chi phí giao dịch, spread và chênh lệch chuyển đổi

Spread và phí có thể khiến tài sản được bán chậm hoặc mất lợi nhuận. Khi phân tích bạc có thanh khoản cao không, nhà đầu tư cần tính toán mọi khoản chi phí để biết thanh khoản thực tế và lợi nhuận ròng:

  • Trên sàn và ETF, spread bid-ask là khoản chênh trực tiếp giữa giá mua vào và bán ra - khi spread rộng, bạn bán ra với giá thấp hơn hoặc mua với giá cao hơn, làm sụt lợi nhuận. Thanh khoản cao thường kéo spread hẹp, nhưng với ETF nhỏ hoặc thị trường phái sinh ít volume, spread có thể tăng đột ngột và làm chậm khả năng thoát hàng.
  • Khi bán bạc vật chất, bạn thường nhận được giá spot cộng hoặc trừ premium/discount. Những yếu tố như phí gia công, nhuộm (treatment) và phí kiểm định (assay) sẽ cắt giảm số tiền cuối cùng. Thêm nữa, tem mint, tình trạng thỏi/đồng xu và yếu tố sưu tầm cũng làm biến động mức premium mà người bán thực tế nhận được.
  • Phí giao dịch như brokerage và commission ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí vào/ra vị thế. Bên cạnh đó phí lưu kho và bảo hiểm ăn vào lợi nhuận khi bạn giữ bạc vật chất lâu dài. Một số ETF còn tính phí rút nạp hoặc spread tạo/hủy chứng chỉ, và các sàn phái sinh tính commission, phí bù trừ và chi phí rollover khi bạn phải chuyển vị thế qua các hợp đồng mới.
  • Việc đổi thỏi sang ETF hoặc bán vật chất để mua futures thường phát sinh chi phí vận chuyển, assay, phí giao nhận và thời gian xử lý. Quá trình này có thể mất vài ngày hoặc tuần và trong thời gian đó giá có thể biến động, gây rủi ro và làm giảm lợi nhuận dự kiến.
Các khoản phí phát sinh khi giao dịch bạc

Các khoản phí phát sinh khi giao dịch bạc

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của bạc

3.1. Cung - sản lượng và tồn kho bạc

Nguồn cung bạc tới từ khai thác mỏ và tái chế phế liệu. Bên cạnh đó tồn kho thương mại (kho lưu kho, quỹ, kho bù trừ) điều tiết lượng hàng có thể đưa ra thị trường trong ngắn hạn. Hiểu đơn giản, biến động ở nguồn cung và mức tồn kho quyết định ngay lập tức áp lực mua/bán trên thị trường.

  • Sản lượng và tồn kho giảm: Giá thường tăng và khối lượng giao dịch có thể biến động đột biến do cầu tích tụ. Điều này làm cải thiện khả năng bán nhanh cho người nắm giữ nhưng đồng thời tăng rủi ro biến động giá. Bên cạnh đó, tin tức về đình trệ sản xuất hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng sẽ khuếch đại phản ứng thị trường, khiến spread có thể co giãn mạnh hơn.
  • Sản lượng và tồn kho tăng: Nguồn cung dư thừa làm giảm áp lực mua, đẩy giá xuống và khiến giao dịch kém sôi động hơn. Trong bối cảnh đó thanh khoản “dễ” về mặt kỹ thuật nhưng mức giá bán thực tế có thể thấp. Vì vậy nhà đầu tư cần theo dõi số liệu tồn kho thương mại và báo cáo sản lượng để đánh giá đúng thanh khoản hiện hành.

3.2. Thanh khoản hợp đồng tương lai bạc

Trên thực tế, thị trường futures là nguồn thanh khoản lớn cho bạc:

Volume hợp đồng tương lai bạc cao: Thị trường cung cấp thanh khoản dồi dào, lệnh dễ được khớp, spread thu hẹp và nhà đầu tư có thể vào/ra vị thế nhanh chóng. Điều này thuận lợi cho trader chuyên nghiệp và quỹ, song vẫn cần quản lý rủi ro vì thanh khoản có thể tập trung ở một số hợp đồng kỳ hạn nhất định, nên việc chọn tháng đáo hạn phù hợp rất quan trọng.

Volume hợp đồng tương lai bạc thấp: Thanh khoản sụt theo, spread nới rộng, khối lượng khớp lệnh nhỏ hơn và nhà đầu tư sẽ khó thoát vị thế. Trong tình huống “thị trường stress”, lệnh lớn có thể gây trượt giá mạnh, margin call dễ xảy ra và chi phí giao dịch tăng cao. Điều này làm giảm khả năng bán nhanh với giá mong muốn.

Để đánh giá thanh khoản hợp đồng tương lai bạc, nhà đầu tư nên theo dõi các chỉ số:

  • Open interest phản ánh quy mô vị thế mở.
  • Daily volume cho biết khối lượng giao dịch hàng ngày.
  • Số lượng market maker cho thấy độ sâu sổ lệnh.
Hợp đồng tương lai bạc tạo thanh khoản cho thị trường bạc

Hợp đồng tương lai bạc tạo thanh khoản cho thị trường bạc

3.3. Độ phổ biến thị trường vật chất và ETF bạc

Số lượng ETF, AUM và flows phản ánh nhu cầu "giấy" đối với bạc. Ngược lại thị trường vật chất như bạc miếng và tiền xu bạc có tính cục bộ. Khi đánh giá xem bạc có thanh khoản cao không, cần phân biệt rõ hai hệ sinh thái này: 

  • ETF và AUM lớn tạo thanh khoản "giấy": Nhà đầu tư cá nhân dễ mua/bán qua tài khoản chứng khoán, nhà tạo lập thị trường và cơ chế creation/redemption giúp giữ spread hẹp. Tuy nhiên, khi dòng tiền (flows) đột ngột rút ồ ạt, quỹ có thể phải thực hiện giao dịch lớn hoặc hoán đổi vị thế, tạo stress tạm thời và chênh lệch NAV so với giá spot.
  • Thị trường vật chất mang tính địa phương: Đại lý, cửa hàng và chợ vàng bạc quyết định khả năng thanh khoản và mức giá bạn nhận được. Ở nhiều nơi, bán nhanh thường phải chấp nhận spread cao, thậm chí có kênh không chính thức (chợ đen) nơi giao dịch nhanh nhưng nguy cơ và mức giá bất lợi lớn. Vì vậy, bạc vật chất có thanh khoản nhưng chi phí giao dịch thường cao và khác nhau tùy vùng. 

3.4. Biến động thị trường và tâm lý nhà đầu tư

Thanh khoản trên thị trường bạc thường co lại trong giai đoạn stress tài chính hoặc khi tâm lý thị trường hàng hóa phái sinh hoảng loạn thì khoảng chênh giá (spread) nới rộng, lệnh khó khớp và biến động giá tăng mạnh.

  • Xuất hiện tin sốc: Ví dụ như dữ liệu lạm phát, chính sách lãi suất hoặc khủng hoảng tài chính, thì các vị thế sử dụng đòn bẩy có thể bị margin call, buộc nhà đầu tư bán ra ồ ạt để cắt lỗ. Tuy nhiên, nếu cùng lúc không có người mua vào, thị trường trở nên mất cân đối - giá giảm sâu, lệnh bán không khớp ngay và tính thanh khoản suy giảm nghiêm trọng.
  • Dòng vốn ETF (inflows/outflows): Khi có dòng tiền vào mạnh, nhà tạo lập quỹ phải mua bạc vật chất hoặc hợp đồng tương lai, giúp tăng khối lượng giao dịch và cải thiện thanh khoản. Ngược lại, khi dòng tiền rút ồ ạt, quỹ phải bán ra hàng loạt, khiến spread mở rộng và giá biến động mạnh - lý do vì sao ETF đôi khi làm thanh khoản “đầy lên” hoặc “co lại” trong những thời điểm biến động.
Tâm lý thị trường ảnh hưởng đến thanh khoản bạc

Tâm lý thị trường ảnh hưởng đến thanh khoản bạc

3.5. Chính sách, thuế và quy định giao dịch bạc

Quy định thuế, thủ tục giao nhận và giới hạn giao dịch có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thanh khoản của bạc. Nếu xuất khẩu bị hạn chế, hoặc lưu giữ vật chất bị kiểm soát chặt thì người bán có thể gặp khó khăn khi thoát vị thế. Cụ thể:

  • Hạn chế xuất khẩu/nhập khẩu: Nếu một quốc gia áp đặt hạn chế hoặc giấy phép đặc biệt với nhập khẩu hoặc xuất khẩu bạc hoặc kim loại quý, thì nguồn cung quốc tế bị giới hạn và kênh bán ra có thể bị thu hẹp. Khi kênh nhập khẩu bị siết thì người giữ vật chất trong nước sẽ khó tìm người mua hoặc phải chịu rủi ro lớn hơn.
  • Thuế giao dịch và thuế vốn: Bạc vật chất và pháp nhân nắm giữ bạc trong nhiều quốc gia chịu mức thuế vốn cao hơn các loại tài sản khác. Ví dụ như tại Mỹ, bạc và vàng được xếp vào “collectibles” chịu thuế lợi nhuận dài hạn tối đa lên đến ~28% (theo INN). Trong khi đó, nếu người bán vật chất phải chịu VAT hoặc thuế bán hàng thì tính thanh khoản sẽ bị làm chậm vì nhà đầu tư phải tính thêm chi phí và thuế khi chốt lệnh.
  • Quy định về lưu giữ vật chất: Một số nước hoặc khu vực yêu cầu lưu kho tại các cơ sở được phép, có bảo hiểm, hoặc phải khai báo khi chuyển giao kim loại quý qua biên giới. Thủ tục lưu giữ và di chuyển phức tạp, người bán bạc vật chất sẽ mất nhiều thời gian và chịu chi phí cao hơn nên thanh khoản thực tế bị giảm.
  • Sự kiện pháp lý đột ngột: Quyết định cấm sản phẩm, thay đổi thuế hoặc điều kiện kinh doanh kim loại quý, kênh vật chất hoặc ETF có thể bị co hẹp đột ngột. Ví dụ, nếu chính phủ nâng thuế nhập khẩu bạc hoặc bị giới hạn giao dịch bạc vật chất thì người nắm giữ có thể khó bán nhanh với giá tốt.
Các chính sách làm thay đổi khả năng thanh khoản của bạc

Các chính sách làm thay đổi khả năng thanh khoản của bạc

4. Có nên đầu tư bạc không? Ưu nhược điểm và tiềm năng đầu tư

4.1. Ưu điểm đầu tư bạc

Kênh đầu tư bạc có những ưu điểm sau:

  • Hedge lạm phát và suy thoái: Tiền tệ mất giá hoặc lạm phát gia tăng, bạc có thể đóng vai trò là một biện pháp bảo vệ tài sản vì nó là kim loại quý và giữ giá trị nội tại. Bạc có tính “store of value” và được sử dụng để đa dạng hóa danh mục đầu tư khỏi rủi ro tiền tệ và suy thoái kinh tế. 
  • Tiềm năng do nhu cầu công nghiệp: Bạc không chỉ có vai trò đầu tư mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng mặt trời (PV), điện tử và y tế,... giúp kéo cầu dài hạn. Như báo cáo của Sprott Asset Management cho thấy, nhu cầu công nghiệp bạc tăng mạnh và nguồn cung có hạn khiến kim loại này càng hấp dẫn. 
  • Tính linh hoạt cao: Bạn có thể đầu tư bạc thông qua bạc vật chất (thỏi, đồng xu), mua quỹ ETF bạc hoặc tham gia hợp đồng tương lai bạc. Sự đa dạng này giúp nhà đầu tư lựa chọn kênh phù hợp với khẩu vị rủi ro và thanh khoản.
  • Chi phí vào thấp hơn vàng: So với vàng, giá mỗi ounce bạc thấp hơn nhiều, điều này giúp nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ tiếp cận hơn với số vốn không quá lớn. Như vậy có thể nói, bạc là lựa chọn giá hợp lý hơn để bắt đầu đầu tư và đa dạng hóa tài sản.

4.2. Nhược điểm khi đầu tư bạc

Bên cạnh ưu điểm thì đầu tư bạc cũng có vài hạn chế:

  • Biến động giá lớn: Bạc thường có độ biến động giá cao hơn vàng do khối lượng giao dịch nhỏ hơn và bị ảnh hưởng mạnh bởi yếu tố đầu cơ. Trong những giai đoạn thị trường biến động, giá bạc có thể tăng giảm tới vài phần trăm mỗi ngày, gây rủi ro lớn cho nhà đầu tư ngắn hạn nếu không có chiến lược quản trị rủi ro phù hợp.
  • Chi phí lưu kho và spread cao: Khi đầu tư bạc vật chất (thỏi, đồng xu), người mua phải tính đến chi phí lưu kho, bảo hiểm và phí kiểm định kim loại. Ngoài ra, chênh lệch giá mua - bán tại các đại lý thường cao, có thể làm giảm lợi nhuận ròng. Điều này khiến bạc vật chất kém linh hoạt hơn so với các kênh đầu tư “giấy”.
  • Rủi ro đòn bẩy: Giao dịch hợp đồng tương lai bạc cho phép sử dụng đòn bẩy cao, giúp tăng lợi nhuận nhưng cũng khuếch đại thua lỗ nếu thị trường đi ngược dự đoán. Ngoài ra, nhà đầu tư còn chịu áp lực ký quỹ bổ sung (margin call) khi giá biến động mạnh, có thể dẫn đến mất kiểm soát dòng tiền.
  • Rủi ro thanh khoản: Khi thị trường căng thẳng, thanh khoản có thể giảm mạnh khiến việc mua bán bạc hoặc đóng vị thế futures trở nên khó khăn. Bên cạnh đó, chênh lệch giữa giá hợp đồng tương lai và giá giao ngay (basis risk) có thể mở rộng, gây sai lệch giữa kết quả đầu tư và giá trị thực của tài sản.
Hạn chế khi đầu tư bạc

Hạn chế khi đầu tư bạc

4.3. Đối tượng phù hợp để đầu tư bạc

Thị trường đầu tư bạc phái sinh sẽ phù hợp với:

  • Trader/Nhà đầu cơ: Phù hợp với những người ưa thích biến động, đầu tư ngắn hạn và có khả năng chịu rủi ro cao. Họ thường giao dịch hợp đồng tương lai hoặc CFD để tận dụng đòn bẩy tài chính và biến động giá trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nhóm này cần hiểu sâu về phân tích kỹ thuật và quản trị rủi ro vì giá bạc biến động rất mạnh.
  • Hedger - doanh nghiệp sản xuất: Các công ty trong ngành điện tử, năng lượng mặt trời hay trang sức thường sử dụng hợp đồng tương lai hoặc hợp đồng kỳ hạn để “khóa giá” đầu vào. Việc hedging giúp họ ổn định chi phí sản xuất và tránh bị ảnh hưởng bởi biến động giá bạc trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong giai đoạn giá kim loại leo thang.
  • Nhà đầu tư dài hạn: Phù hợp với những người muốn đầu tư dài hạn, đa dạng hóa danh mục và bảo vệ tài sản khỏi lạm phát hoặc suy thoái. Họ có thể nắm giữ bạc vật chất (thỏi, đồng xu) hoặc đầu tư qua các quỹ ETF bạc. So với trader, nhóm này chú trọng yếu tố an toàn và giữ tài sản lâu dài, ít quan tâm đến biến động ngắn hạn.
  • Nhà đầu tư nhỏ lẻ: Với vốn nhỏ, họ có thể chọn ETF hoặc sản phẩm phái sinh có quy mô đầu tư linh hoạt hơn. Ngoài ra, nên phân bổ tỷ trọng bạc vừa phải trong danh mục để giảm rủi ro, xét kỹ chi phí giao dịch, lưu kho và spread trước khi mua bạc vật chất và duy trì khả năng thanh khoản khi cần thiết.
Đối tượng phù hợp để tham gia đầu tư bạc

Đối tượng phù hợp để tham gia đầu tư bạc

4.4. Đánh giá tiềm năng kênh đầu tư bạc

Để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, bạn có thể sử dụng checklist sau để đánh giá từng kênh bạc:

  • Thanh khoản: Hãy kiểm tra khối lượng giao dịch hàng ngày, open interest, và tính sẵn sàng thoát vị thế của kênh. Kênh có volume lớn thường dễ vào/ra hơn và spread thấp hơn.
  • Chi phí giao dịch: Với bạc vật chất, bạn cần tính premium mua, phí lưu kho, bảo hiểm. Với ETF hoặc futures, bạn cần xem expense ratio, commission và rollover cost.
  • Rủi ro counterparty/quản lý: Đầu tư qua ETF hoặc futures có thể tồn tại rủi ro quỹ hoặc sàn, trong khi bạc vật chất chịu rủi ro bảo quản, xác thực kim loại.
  • Khả năng tiếp cận: Nhà đầu tư nhỏ lẻ cần kênh dễ thao tác, với thủ tục đơn giản và vốn thấp. Trader chuyên nghiệp có thể chọn kênh có đòn bẩy.
  • Thuế/quy định: Hãy xem xét thuế suất khi bán, quy định nhập khẩu/ xuất khẩu bạc hoặc kim loại quý và các yêu cầu pháp lý đang có tác động tới thanh khoản kênh đó.

Ví dụ:

  • Nếu bạn tìm kiếm thanh khoản tức thời (muốn mua và bán nhanh chóng mà không muốn lưu kho) thì ưu tiên lựa chọn kênh ETF hoặc futures bạc vì chúng cho phép giao dịch dễ dàng qua tài khoản chứng khoán hoặc phái sinh với spread nhỏ và volume lớn.
  • Nếu bạn muốn sở hữu tài sản vật chất thực ( mục tiêu dài hạn, cất giữ và tránh rủi ro quỹ/sàn) thì chọn bạc vật chất, nhưng nhớ rằng bạn sẽ tính thêm phí lưu kho, premium mua cao hơn, và thủ tục bán có thể chậm hơn so với kênh “giấy”.

Bạc được xem là kênh đầu tư có tiềm năng dài hạn nhờ vừa mang đặc tính kim loại quý, vừa phục vụ nhu cầu công nghiệp ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và điện tử. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc sự biến động giá cao và rủi ro thanh khoản khi thị trường căng thẳng. So với vàng, bạc yêu cầu vốn thấp hơn, nhưng cần quản lý rủi ro tốt và chọn kênh phù hợp mục tiêu.

Đánh giá tiềm năng của kênh đầu tư bạc

Đánh giá tiềm năng của kênh đầu tư bạc

Lời kết

Câu hỏi “bạc có thanh khoản cao không?” đã được AnfinX giải đáp chi tiết qua bài viết hôm nay. Mặc dù bạc có thanh khoản cao nhưng lại phụ thuộc vào các yếu tố như: Loại hình đầu tư, nguồn cung, tâm lý thị trường, các chính sách/quy định,... Nhìn chung thì bạc vẫn là một kênh đầu tư khá tiềm năng trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn, phù hợp với người muốn lướt sóng, bảo vệ đồng tiền của mình trong thời kỳ lạm phát và tránh rủi ro biến động giá bạc vật chất. Tải ứng dụng AnfinX ngay hôm nay để tham gia giao dịch bạc phái sinh và nhiều loại hàng hóa khác! 

Đừng bỏ lỡ – Tham gia cộng đồng để cập nhật kiến thức mỗi ngày!

Chia sẻ

Share on FacebookShare on TwitterShare on Linkedin

Bài viết liên quan

Tải ngay ứng dụng

AnfinX

Để bắt đầu trải nghiệm giao dịch đầu tư hàng hóa một cách mượt mà

IOS AnfinXAndroid AnfinX
AnfinX
CTA Register
Nhận khoá học
đầu tư miễn phí