Cập nhật xu hướng tiêu thụ đường và cơ hội đầu tư đường
Team Anfin
-17/11/2025
Xu hướng tiêu thụ đường đang thay đổi nhanh dưới tác động của dân số, đô thị hóa, xu hướng sức khỏe, các chính sách,... Khi nắm bắt được điều này, nhà đầu tư có thể ra quyết định một cách hiệu quả hơn. Xem tiếp bài viết hôm nay, Anfin sẽ cập nhật xu hướng tiêu thụ đường ở châu Á và châu Âu, đồng thời làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu này và đánh giá tiềm năng của thị trường đường phái sinh.
1. Xu hướng tiêu thụ đường trong 5 năm gần đây
Theo báo cáo USDA - World Markets and Trade, lượng đường ly tâm (centrifugal sugar) toàn cầu dao động trong khoảng 171,4 đến 178,8 triệu tấn trong giai đoạn 2019/20 đến 2022/23. Cụ thể hơn:
- Năm 2019/20: ~171 triệu tấn
- Năm 2022/23: ~178 triệu tấn
Qua đó, bạn có thể thấy được xu hướng tiêu thụ đường như sau:
- Mặc dù tổng mức tiêu thụ có tăng trong 5 năm qua, tốc độ tăng không quá cao - phần lớn nằm trong khoảng CAGR nhẹ. Điều này cho thấy nhu cầu đường toàn cầu tiếp tục nhưng không bùng nổ.
- Phần lớn nhu cầu tăng đến từ châu Á và châu Phi trong những năm tới. Mức tiêu thụ trung bình toàn cầu dự kiến tăng nhẹ, từ khoảng 22,7kg/người lên ~24,2kg/người trong giai đoạn dài hạn (theo OECD-FAO).
- Mặc dù nhu cầu đường vẫn gia tăng, tuy nhiên mối lo ngại về sức khỏe (béo phì, tiểu đường) và các chính sách kiểm soát đường (thuế, khuyến nghị của WHO) có thể hạn chế tốc độ tăng nhanh trong tương lai.
Tóm lại, trong 5 năm gần đây, xu hướng tiêu thụ đường toàn cầu là tăng nhẹ và ổn định, chủ yếu được thúc đẩy bởi nhu cầu ở các thị trường đang phát triển như châu Á và châu Phi. Mặc dù còn tiềm năng tăng, nhưng các yếu tố sức khỏe cộng đồng và chính sách có thể kìm hãm tốc độ tăng cao đột biến.

→ Xem thêm:
- Thông tin đầu tư hợp đồng tương lai đường 11
- Cập nhật giá đường hôm nay mới nhất
2. Xu hướng tiêu thụ đường tại châu Á và châu Âu
2.1. Nhu cầu đường châu Á
Gần đây, xu hướng tiêu thụ đường tại châu Á tăng lên (theo IndexBox):
- Năm 2024 tiêu thụ đường châu Á đạt khoảng 93 triệu tấn.
- Dự báo đến 2035, nhu cầu đường châu Á sẽ tiếp tục tăng lên khoảng 102 triệu tấn.
- Một số quốc gia châu Á tiêu thụ lượng lớn đường, có Ấn Độ - 32 triệu tấn, Trung Quốc - 15 triệu tấn, Indonesia - 7,7 triệu tấn.
- Mức tiêu thụ đường trung bình của mỗi người khá cao, ví dụ Malaysia - 64kg/người/năm, Thái Lan - 61kg/người/năm.
Nguyên nhân là do:
- Tăng trưởng đô thị mạnh: Khi đô thị hóa và thu nhập thực tế tăng, nhu cầu thực phẩm chế biến và đồ uống có đường tăng theo, kéo tiêu thụ đường lên ở nhiều thị trường châu Á. Bên cạnh đó, mở rộng phân phối và marketing gia tăng tiêu dùng đóng gói và dịch vụ ăn uống, khiến tổng cầu thị trường đường tăng nhanh hơn so với giai đoạn trước.
- Chương trình cắt giảm đường: Nếu các quốc gia áp dụng thuế đồ uống có đường, quy định nhãn mạnh và khuyến nghị y tế mở rộng, người tiêu dùng sẽ chuyển sang sản phẩm ít đường hoặc chất làm ngọt thay thế. Kết quả là tiêu thụ đường nguyên liệu giảm, ngành công nghiệp sẽ điều chỉnh sản phẩm, nhưng trong ngắn hạn doanh số đường có thể sụt giảm rõ rệt.
2.2. Tiêu thụ đường châu Âu
Trong bối cảnh châu Âu, xu hướng tiêu thụ đường đang đi ngang hoặc giảm nhẹ:
- Nhu cầu đường trong EU là 12,4 triệu tấn trong năm 2022/23 (theo Südzucker).
- EU Commission ước tính trong năm 2023/24, lượng tiêu thụ có thể phục hồi lên 13,6 triệu tấn.
- Lượng đường tinh luyện tiêu thụ bình quân/đầu người tại các nước lớn ở châu Âu: Cộng hòa Czech - 36,05kg/người; Phần Lan - 35,59kg/người, Đức - 33,59kg/người.
- Dự báo tiêu thụ đường EU sẽ giảm khoảng 0,7% mỗi năm đến năm 2035 (theo báo cáo Agricultural Outlook 2023).
Nhận thức sức khỏe tăng và quy định siết chặt buộc các nhà sản xuất F&B đẩy mạnh reformulation để cắt đường, đồng thời nhãn dinh dưỡng và chiến dịch y tế cộng đồng làm thay đổi lựa chọn của người tiêu dùng. Cụ thể:
- Nguyên nhân nhu cầu đường ở châu Âu giảm: Các chính sách công như thuế đồ uống có đường và quy định nhãn bắt buộc, chương trình reformulation trong ngành F&B giảm hàm lượng đường trong sản phẩm, cùng với nhận thức sức khỏe tăng khiến người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn ít đường hoặc không đường.
- Yếu tố có thể thúc đẩy nhu cầu đường ở châu Âu: Giá đường thấp giúp giảm chi phí sản xuất và kích cầu, ra mắt sản phẩm mới giàu đường hoặc đồ ngọt theo thị hiếu và nhu cầu theo mùa (lễ hội/giáng sinh) sẽ tạo ra như cầu tiêu thụ đường tăng tạm thời. Tuy nhiên, việc phục hồi bền vững thường cần thay đổi lớn hơn về thu nhập tiêu dùng hoặc nới lỏng chính sách y tế.

→ Xem thêm:
- Thông tin đầu tư hợp đồng tương lai đường trắng
- Cập nhật giá đường trắng hôm nay theo thời gian thực
2.3. So sánh xu hướng tiêu thụ đường ở châu Á và châu Âu
Xu hướng tiêu thụ đường giữa châu Á và châu Âu cho thấy khác biệt cơ bản: châu Á vẫn có xu hướng tăng nhờ dân số và đô thị hóa, còn châu Âu có xu hướng bão hòa hoặc giảm vì chính sách sức khỏe và reformulation sản phẩm. Sự khác biệt này yêu cầu nhà sản xuất và xuất khẩu điều chỉnh chiến lược theo từng thị trường.
| Yếu tố so sánh | Châu Á | Châu Âu |
| Động lực tăng/giảm nhu cầu | - Dân số đông và tăng nhanh. - Đô thị hóa mạnh. - Thu nhập cải thiện. - Lối sống thiên về thực phẩm chế biến. | - Chính sách thuế đường, hạn chế quảng cáo. - Ngành thực phẩm, đồ uống thay đổi công thức giảm đường. - Người tiêu dùng ưu tiên sức khỏe. |
| Tốc độ thay đổi nhu cầu | - Tăng ổn định 1 3%/năm tại nhiều nước lớn (Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam). - Thị trường còn tăng trưởng dài hạn. | - Giảm nhẹ hoặc đi ngang. - Thị trường đã bão hòa, tốc độ thay đổi chậm. |
| Mức độ “trưởng thành” thị trường | - Đang phát triển, nhu cầu theo đầu người còn thấp nhưng dư địa tăng lớn. | - Phát triển cao, tiêu thụ bình quân đầu người cao nhưng đang giảm dần. |
| Ý nghĩa cho nhà sản xuất/xuất khẩu | - Cơ hội tăng doanh số bằng cách tập trung xuất khẩu và marketing vào châu Á. - Phát triển SKU phù hợp (độ ngọt, đóng gói tiện lợi). | - Nhà sản xuất cần đầu tư R&D định hình lại. - Cung cấp giải pháp thay thế đường và linh hoạt về giá - Xuất khẩu đường thô sang EU có rủi ro hạn chế tăng trưởng lâu dài. |
3. Yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ đường
3.1. Điều kiện thời tiết, khí hậu
Trong bức tranh xu hướng tiêu thụ đường, yếu tố thời tiết và khí hậu thường tác động theo cách gián tiếp thông qua sản lượng và giá:
- Khi điều kiện thời tiết bất lợi làm giảm nguồn cung, giá đường tăng khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng cắt giảm sử dụng.
- Ngược lại, khi mùa vụ thuận lợi, sản lượng dồi dào giúp giá giảm, từ đó kích thích nhu cầu tiêu thụ ở nhiều nhóm thị trường.
Để nắm bắt xu hướng tiêu thụ đường trước những diễn biến thời tiết và khí hậu, nhà đầu tư nên theo dõi:
- Báo cáo điều kiện mùa vụ của các quốc gia sản xuất lớn, bạn sẽ có dữ liệu về diện tích gieo trồng, năng suất dự kiến, mức độ ảnh hưởng của hạn hán hoặc mưa lớn. Nhà đầu tư dựa vào đó để dự đoán biến động cung - cầu và ước lượng xu hướng giá đường trong từng quý.
- Dữ liệu NDVI - chỉ số phản ánh mức độ xanh và sức khỏe của cây trồng, được thu thập từ vệ tinh. Khi NDVI giảm, khả năng cao năng suất mía hoặc củ cải đường sẽ giảm theo, xuất hiện rủi ro thiếu cung và giá có thể tăng.
- Báo cáo từ bộ nông nghiệp và cơ quan giám sát nông sản cung cấp thông tin về sản lượng thực tế, tình hình thu hoạch, dự báo xuất- nhập khẩu và tồn kho. Đây là nguồn dữ liệu quan trọng để đánh giá xu hướng cung ngắn hạn và dài hạn.
3.2. Nhận thức của người tiêu dùng
Một yếu tố khác ảnh hưởng đến xu hướng tiêu thụ đường là nhận thức sức khỏe của người tiêu dùng, hoạt động quảng cáo/truyền thông:
- Khi nhận thức về sức khỏe tăng: Khi người dân lo ngại béo phì và các bệnh liên quan, nhu cầu với sản phẩm giảm đường, không đường hoặc dùng chất làm ngọt thay thế tăng lên. Điều đó dẫn đến nhu cầu đường thô giảm vì nhà sản xuất điều chỉnh công thức để cắt tỷ lệ đường đầu vào.
- Khi marketing mạnh: Nếu quảng cáo nhấn mạnh yếu tố hoài niệm hoặc khuyến khích hưởng thụ, người tiêu dùng dễ bị kích thích mua sắm, dẫn tới tăng cầu sản phẩm nhiều đường. Chiến dịch gắn với dịp lễ, phiên bản giới hạn hay trào lưu hưởng thụ làm tăng tần suất tiêu dùng đồ ngọt.
Nhà đầu tư có thể theo dõi các yếu tố sau đây để nắm bắt xu hướng tiêu thụ đường, từ đó đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn:
- Khảo sát tiêu dùng định kỳ: Bao gồm khảo sát hộ gia đình, dữ liệu theo dõi bán lẻ và khảo sát thói quen ăn uống. Nhà đầu tư dùng dữ liệu này để phát hiện sớm xu hướng chuyển sang sản phẩm ít đường, ước tính tiêu thụ bình quân đầu người và điều chỉnh dự báo cung-cầu.
- Theo dõi xu hướng xã hội: Phân tích thảo luận mạng xã hội, lượt tìm kiếm và từ khóa liên quan đồ ngọt và sức khỏe giúp nhà đầu tư phát hiện sớm trào lưu tiêu dùng. Dữ liệu này đo lường tâm lý người mua, nhận diện sản phẩm lan truyền và đánh giá phản ứng với chiến dịch quảng cáo.

3.3. Chính sách và quy định chính phủ
Một số chính sách và quy định nổi bật:
- Thuế tiêu thụ đồ uống có đường: Áp thuế trực tiếp lên đồ uống có đường khiến giá bán lẻ tăng, làm giảm doanh số sản phẩm bị đánh thuế. Ngoài ra nhà sản xuất thường cải tiến công thức để tránh mức thuế hoặc hạ hàm lượng đường. Từ đó, lượng đường dùng trong ngành đồ uống giảm, kéo theo nhu cầu đường nguyên liệu giảm tương ứng.
- Quy định nhãn cảnh báo: Nhãn cảnh báo làm tăng sự nhận biết rủi ro sức khỏe, giảm sức hấp dẫn của sản phẩm nhiều đường. Cùng lúc, việc cấm một số quảng cáo nhắm vào trẻ em làm giảm phạm vi quảng bá, đặc biệt với kẹo và đồ uống. Điều này làm giảm cầu đường nguyên liệu cho các mặt hàng đó.
- Tiêu chuẩn dinh dưỡng công cộng: Hướng dẫn giảm đường từ tổ chức y tế làm cơ sở cho chính sách quốc gia và chương trình giáo dục. Khi chính phủ đưa ra tiêu chuẩn dinh dưỡng cho trường học hoặc mua sắm công, sản phẩm nhiều đường bị hạn chế trong kênh này, kéo giảm nhu cầu đường.
3.4. Nhu cầu công nghiệp
Nhu cầu công nghiệp từ ngành thực phẩm và đồ uống, sản xuất ethanol, ngành hóa chất,... cũng giữ vai trò then chốt trong việc ổn định và điều phối xu hướng tiêu thụ đường:
- Khi ngành công nghiệp mở rộng: Khi lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, sản xuất etanol và hóa chất tăng công suất, nhu cầu đường làm nguyên liệu trở nên ổn định hoặc tăng nhẹ. Doanh nghiệp tăng sản lượng, nhà máy ethanol mở rộng nguồn mua, dẫn đến khối lượng mua sỉ tăng, qua đó hỗ trợ giá nội địa.
- Khi ngành công nghiệp suy giảm: Nếu hoạt động ngành thực phẩm và đồ uống, sản xuất ethanol hoặc hóa chất co lại vì suy thoái kinh tế hay chi phí đầu vào tăng, nhu cầu đường công nghiệp sẽ giảm mạnh. Nhà máy cắt đơn hàng, giảm tồn kho hay thu hẹp mua nguyên liệu có thể làm dư cung tạm thời và tạo áp lực giảm giá nội địa.

4. Đánh giá cơ hội đầu tư đường phái sinh
Dựa trên xu hướng tiêu thụ đường - tăng nhẹ ở các thị trường đang phát triển nhưng có dấu hiệu bão hòa ở nhiều nước phát triển, hợp đồng phái sinh đường mang cơ hội kiếm lời từ biến động giá.
4.1. Ưu điểm của thị trường đường phái sinh
Những lợi thế của thị trường đường phái sinh dành cho nhà đầu tư:
- Đòn bẩy tài chính và cơ chế phòng hộ: Hợp đồng phái sinh cho phép nhà đầu tư và nhà sản xuất khóa giá đầu vào hoặc đặt cược vào xu hướng giá tương lai mà không cần nắm giữ vật chất. Nhà đầu tư có thể dùng đòn bẩy để tạo ra lợi nhuận lớn khi dự báo đúng chiều biến động giá.
- Thanh khoản và giá tham chiếu toàn cầu: Các sàn như ICE và hợp đồng tinh luyện tại London có lịch sử giao dịch, cho phép xác lập giá tham chiếu cho hợp đồng giao ngay và thương mại. Ngoài ra, thanh khoản ở các hợp đồng chuẩn giúp dễ vào/ra vị thế, đồng thời hỗ trợ nhiều kỳ hạn để thực hiện chiến lược lướt sóng hoặc hedging.
- Cơ hội giao dịch spread và theo mùa: Đường có mùa vụ rõ rệt và chu kỳ thu hoạch khác nhau giữa Nam và Bắc bán cầu, từ đó tạo ra cơ hội giao dịch chênh lệch kỳ hạn và chênh lệch giá khi nguồn cung tạm thời biến động. Chính vì thế, những nhà đầu tư hiểu mùa vụ có thể thu lợi từ spread giữa các kỳ hạn.
4.2. Nhược điểm của thị trường đường phái sinh
Bên cạnh ưu điểm thì thị trường đường phái sinh vẫn có một số hạn chế như:
- Rủi ro biến động lớn: Giá đường dễ biến động mạnh khi có tin về hạn hán, lũ lụt hay dự báo sản lượng, và khi các quỹ tài chính tăng/giảm vị thế. Biến động cao đem lại rủi ro thua lỗ nhanh đối với tài khoản có đòn bẩy nếu quản trị vị thế không chặt.
- Rủi ro dư cung/sụt cầu: Khi tồn kho toàn cầu tăng hoặc xuất hiện thặng dư lớn (các báo cáo gần đây cho thấy kỳ vọng thặng dư cho một số năm), giá có thể bị kìm trong thời gian dài khiến vị thế dài hạn thua lỗ; nhà đầu tư phải chịu chi phí tài chính của vị thế kéo dài.
- Rủi ro chính sách và cấu trúc cầu: Quy định sức khỏe, thuế đồ uống có đường hoặc thay đổi thói quen tiêu dùng (ví dụ sự sụt giảm tiêu dùng do tác động thuốc giảm cân) có thể làm giảm cầu cơ bản, khiến giá chịu áp lực giảm mạnh và liên tục, bất kể yếu tố cung.

4.3. Các yếu tố cần theo dõi khi đầu tư đường phái sinh
Khi tham gia thị trường đường phái sinh, nhà đầu tư nên theo dõi các yếu tố ảnh hưởng giá đường sau đây để nắm bắt xu hướng và ra quyết định hiệu quả hơn:
- Thời tiết và biến đổi khí hậu: Hạn hán hoặc mưa cực đoan có thể làm giảm sản lượng, tạo cú sốc nguồn cung và đẩy giá tăng. Ngược lại, mùa vụ thuận lợi làm nguồn cung dồi dào. Nhà đầu tư theo dõi thông tin mùa vụ để dự đoán cú sốc cung trước khi thị trường phản ứng.
- Tình hình cung - cầu đường: Sự biến động trong sản lượng (Brazil, Ấn Độ, Thái Lan) và thay đổi trong cầu công nghiệp (F&B, ethanol) quyết định mức độ cân bằng trên thị trường. Dữ liệu sản lượng và tiêu thụ giúp nhà đầu tư dự báo giá, xác định xem thị trường đang dư cung hay thiếu hụt trước khi vào vị thế.
- Tồn kho và mức dư thừa: Tồn kho toàn cầu và tỉ lệ stock-to-use là chỉ báo then chốt phản ánh áp lực giá. Khi tồn kho cao và dự báo thặng dư, giá dễ chịu áp lực giảm. Khi tồn kho thấp, giá dễ bốc lên mạnh. Theo dõi báo cáo tồn kho từ S&P Global, USDA hoặc các cơ quan địa phương giúp bạn điều chỉnh chiến lược kỳ hạn.
- Biến động tiền tệ và lạm phát: Giá đường niêm yết bằng USD bị ảnh hưởng bởi tỷ giá và sức mua toàn cầu. Đồng nội tệ yếu ở nước sản xuất chính (ví dụ real Brazil) làm lợi cho xuất khẩu và có thể đẩy cung ra thị trường quốc tế. Lạm phát và chi phí sản xuất ảnh hưởng biên lợi nhuận nhà sản xuất, từ đó ảnh hưởng sản lượng và giá.
- Chính sách của các quốc gia: Các biện pháp hành chính như cấm/giới hạn xuất khẩu, thuế, trợ cấp hoặc chính sách hỗ trợ nhiên liệu sinh học có thể thay đổi dòng hàng quốc tế và tồn kho, gây biến động lớn cho giá. Tin tức chính sách có thể khiến thị trường phản ứng ngay, nên bạn cần theo dõi quyết định chính phủ và thông báo thương mại.
5. Các chiến lược đầu tư đường hiệu quả
5.1. Đầu tư lướt sóng
Đầu tư lướt sóng tận dụng biến động giá ngắn hạn trên thị trường đường, chủ yếu quyết định dựa vào phân tích kỹ thuật, dữ liệu mùa vụ và tin tức cung - cầu. Phương pháp này phù hợp nhà đầu tư có tâm lý vững, quản trị rủi ro chặt và phản ứng nhanh.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| - Có thể thu lợi trong những chu kỳ ngắn khi dự báo đúng chiều biến động giá, tận dụng cú sốc cung hoặc tin tức mùa vụ. | - Giá có thể đảo chiều nhanh do thời tiết, tin chính sách hoặc vị thế quỹ, gây thua lỗ lớn cho tài khoản có đòn bẩy. |
| - Giao dịch hợp đồng tương lai hoặc công cụ phái sinh giúp tránh chi phí lưu kho và logistics. | - Phải duy trì giao dịch ký quỹ và có thể đối mặt gọi ký quỹ khi thị trường đi ngược; rủi ro thanh khoản có thể buộc đóng vị thế bất lợi. |
| - Có thể kiếm lời từ chênh lệch giữa các kỳ hạn khi hiểu rõ mùa vụ mía/củ cải giữa bán cầu. | - Phí môi giới, phí giao dịch và chi phí ròng lãi suất khi giữ vị thế qua đêm có thể ăn mòn lợi nhuận. |
| - Nhà chế biến có thể dùng lướt sóng để khóa giá đầu vào ngắn hạn, giảm rủi ro biến động. | - Cần nắm vững phân tích kỹ thuật, tâm lý thị trường và phản ứng nhanh với tin tức; không phù hợp nhà đầu tư thụ động. |
| - Một số hợp đồng chuẩn có đủ thanh khoản để vào/ra vị thế nhanh, thuận lợi cho chiến lược ngắn hạn. | - Thay đổi quy định (thuế, hạn ngạch) hoặc xu hướng giảm tiêu thụ đường có thể làm giảm hiệu quả chiến lược lướt sóng nếu xu hướng cơ bản đảo chiều. |
5.2. Đầu tư dự phòng rủi ro
Phương pháp đầu tư dự phòng rủi ro giúp nhà sản xuất và nhà nhập khẩu khoá giá, ổn định chi phí đầu vào và bảo vệ biên lợi nhuận. Các sản phẩm đầu tư phổ biến ở phương pháp này gồm hợp đồng tương lai, quyền chọn và hoán đổi. Chiến lược này phù hợp với doanh nghiệp lớn và nhà đầu tư tổ chức cần giảm thiểu rủi ro giá.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| - Giúp doanh nghiệp khoá giá đầu vào, lập kế hoạch tài chính và bảo vệ biên lợi nhuận trước biến động giá. | - Phí quyền chọn, chi phí margin và chi phí giao dịch có thể làm giảm lợi nhuận kỳ vọng. |
| - Hạn chế tác động tiêu cực từ cú sốc cung (hạn hán, cắt xuất khẩu) hoặc cú sốc cầu. | - Nếu giá vận động có lợi, vị thế đã khoá có thể khiến doanh nghiệp mất khoản lợi nhuận tiềm năng. |
| - Có thể chọn kỳ hạn phù hợp với tính mùa vụ của hàng hóa hoặc hợp đồng mua bán dài hạn. | - Chênh lệch giữa giá hợp đồng chuẩn và giá thực tế nơi giao dịch vật chất có thể gây thiệt hại. |
| - Hợp đồng giúp đồng bộ hoá mua nguyên liệu và kế hoạch sản xuất. | - Cần hệ thống theo dõi, báo cáo và đội ngũ hiểu công cụ phái sinh để tránh sai sót. |
| - Doanh nghiệp có chính sách quản trị rủi ro rõ ràng dễ tiếp cận tín dụng và hợp tác dài hạn. | - Với hợp đồng tương lai, biến động giá có thể dẫn tới gọi ký quỹ đột ngột và áp lực dòng tiền. |
Lời kết
Hiểu rõ xu hướng tiêu thụ đường giúp nhà đầu tư dự báo nhu cầu, nắm bắt xu hướng và lựa chọn chiến lược phái sinh phù hợp. Qua bài viết này, AnfinX đã cung cấp cho bạn thông tin về xu hướng tiêu thụ đường ở châu Á và châu Âu, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu đường, đồng thời đánh giá cơ hội trên thị trường này để bạn có thêm cơ sở ra quyết định tốt hơn.
Tải ngay ứng dụng AnfinX để đầu tư hàng hóa phái sinh an toàn và hợp pháp tại Việt Nam.
Đừng bỏ lỡ – Tham gia cộng đồng để cập nhật kiến thức mỗi ngày!
