AnfinX

AnfinX App

Đầu tư dầu, cà phê và 32 sản phẩm khác

Mở
Anfin logo
Thông tin đầu tư
Tin tức đầu tư
Anfin
Anfin logo

Hướng dẫn cách đọc biểu đồ giá nhôm cho người mới

Team Anfin

-

11/11/2025

Đọc biểu đồ giá nhôm là kỹ năng cơ bản mà mọi nhà đầu tư cần biết, thậm chí là phải luyện tập đến mức chuyên nghiệp. Khi biết cách phân tích biểu đồ giá nhôm, nhà đầu tư có thể tự tin tìm kiếm cơ hội sinh lời ở thị trường này. Theo dõi tiếp bài viết hôm nay, AnfinX sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và phân tích những lỗi sai phổ biến khi quan sát biểu đồ nhôm. Xem tiếp nhé! 

1. Tại sao phải biết đọc biểu đồ giá nhôm?

Những lợi ích cụ thể khi nắm vững kỹ năng đọc biểu đồ trong thị trường nhôm phái sinh:

  • Nhận diện xu hướng: Biết đọc biểu đồ giúp bạn phân biệt rõ xu hướng tăng, giảm hay đi ngang thông qua các chỉ báo như đường trung bình động và thanh khối lượng. Từ đó, bạn có thể dự báo chuyển biến giá trong ngắn và trung hạn.
  • Xác định điểm vào/thoát lệnh: Kỹ năng đọc biểu đồ giá nhôm cho phép bạn tìm các mức hỗ trợ/kháng cự, nến đảo chiều và mẫu giá có xác suất cao. Kết hợp với tín hiệu khối lượng và chỉ báo động lượng sẽ giúp bạn tinh chỉnh điểm vào lệnh, xác định điểm chốt lời và dừng lỗ rõ ràng để bảo vệ vốn khi thị trường biến động.
  • Quản lý rủi ro tốt hơn: Đọc biểu đồ giúp bạn xác định biên độ biến động, thiết lập mức dừng lỗ dựa trên cấu trúc giá và tính toán kích thước vị thế phù hợp. Nhờ vậy, bạn sẽ giảm lỗ khi thị trường đảo chiều, bảo toàn vốn để duy trì giao dịch bền vững và tránh quyết định nóng vội do cảm xúc chi phối.
  • Giảm thiểu ảnh hưởng của cảm xúc: Khi bạn căn cứ vào dữ liệu trên biểu đồ thay vì cảm giác, các quyết định giao dịch trở nên khách quan hơn. Thói quen kiểm tra nhiều khung thời gian, so sánh mức giá và khối lượng giúp bạn loại trừ hành động theo đám đông, giảm mua ở đỉnh và bán ở đáy.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Khả năng phân tích biểu đồ hỗ trợ bạn phát hiện mẫu hình giá có tỷ lệ thắng cao, lên kế hoạch chặt chẽ cho điểm vào, chốt lời và kỹ thuật trailing stop. Dựa vào đó, bạn sẽ quản trị vốn và tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi giao dịch, đồng thời giảm rủi ro vốn bị ăn mòn theo thời gian.
Lợi ích khi biết cách đọc biểu đồ giá nhôm
Lợi ích khi biết cách đọc biểu đồ giá nhôm

→ Xem thêm:

2. Các loại biểu đồ phổ biến để xem biểu đồ giá nhôm

2.1. Biểu đồ đường

Biểu đồ đường là dạng biểu đồ đơn giản nhất mà bạn có thể bắt gặp khi theo dõi biểu đồ giá nhôm. Nó thể hiện chuỗi điểm giá đóng cửa được nối lại thành một đường liền mạch. Nhờ cách trình bày tối giản, người xem dễ quan sát chuyển động tổng thể của giá theo thời gian, nhận ra xu hướng chính nhanh chóng.

  • Ưu điểm: Biểu đồ đường giúp người mới dễ dàng nắm bắt hướng đi tổng thể của giá nhôm nhờ đường giá liền mạch, loại bỏ các yếu tố gây nhiễu như biến động trong ngày. Cách thể hiện này làm rõ xu hướng dài hạn, cho phép nhà đầu tư tập trung vào sự thay đổi cốt lõi của thị trường và nhanh chóng nhận ra giai đoạn tăng, giảm hoặc đi ngang.
  • Nhược điểm: Điểm hạn chế lớn của biểu đồ đường là không thể hiện chi tiết giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất như các loại biểu đồ nâng cao. Việc chỉ dùng giá đóng cửa đôi khi làm mất đi các biến động quan trọng trong phiên, khiến đánh giá của nhà đầu tư trở nên thiếu chính xác khi thị trường biến động mạnh hoặc xuất hiện các tín hiệu đảo chiều ngắn.
Minh họa biểu đồ đường
Minh họa biểu đồ đường

2.2. Biểu đồ thanh

Biểu đồ thanh là dạng thể hiện giá theo từng phiên giao dịch bằng các cột thẳng đứng, mỗi cột mô tả bốn mức giá: mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất. Khi quan sát biểu đồ giá nhôm bằng biểu đồ thanh, người xem dễ hình dung mức độ biến động trong phiên, hiểu thị trường có biến động mạnh hay yếu và theo dõi áp lực mua – bán theo thời điểm. 

  • Ưu điểm: Biểu đồ thanh cung cấp đầy đủ bốn mức giá quan trọng giúp người xem đánh giá biến động trong phiên một cách chính xác hơn. Mỗi thanh giá thể hiện rõ mức cao - thấp và sự chênh lệch giữa giá mở cửa và đóng cửa, qua đó nhà đầu tư dễ nhận ra áp lực mua bán, đo sức mạnh xu hướng và phát hiện dấu hiệu đảo chiều sớm.
  • Nhược điểm: Nhược điểm của biểu đồ thanh nằm ở việc khó đọc đối với người mới vì các ký hiệu mở cửa - đóng cửa khá nhỏ và dễ gây nhầm lẫn. Khi thị trường biến động mạnh hoặc biểu đồ thu nhỏ, các thanh giá trở nên dày đặc, khiến việc phân tích mẫu hình trở nên khó khăn hơn và đòi hỏi người xem phải có kinh nghiệm quan sát kỹ thuật.
Minh họa biểu đồ thanh
Minh họa biểu đồ thanh

2.3. Biểu đồ nến Nhật

Biểu đồ nến Nhật là dạng biểu đồ trực quan và phổ biến nhất khi bạn muốn thực hiện phân tích biểu đồ giá nhôm, mỗi cây nến thể hiện giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong một phiên. Nhờ thân nến và bóng nến có màu sắc rõ ràng, người xem dễ nhận biết tâm lý thị trường, phân biệt sức mạnh của phe mua – phe bán và quan sát các mẫu hình đảo chiều quen thuộc. 

  • Ưu điểm: Biểu đồ nến Nhật mô tả hành vi giá rất trực quan nhờ thân nến và bóng nến giúp nhận diện áp lực mua bán rõ ràng, từ đó đánh giá được tâm lý thị trường theo từng phiên. Các mẫu nến như pin bar, engulfing hay doji hỗ trợ dự báo đảo chiều hiệu quả, giúp người xem nắm bắt tín hiệu giao dịch sớm hơn so với nhiều loại biểu đồ truyền thống.
  • Nhược điểm: Biểu đồ nến Nhật là dễ khiến người mới bị “quá tải” thông tin vì mỗi cây nến chứa nhiều dữ liệu và tạo nên vô số mẫu hình khác nhau. Nếu không có kinh nghiệm sàng lọc tín hiệu, nhà đầu tư dễ rơi vào bẫy diễn giải quá mức, dẫn đến quyết định giao dịch vội vàng hoặc sai lệch khi thị trường nhiễu động mạnh trong ngắn hạn. 

Lưu ý: Vì biểu đồ nến Nhật được sử dụng phổ biến nhất, nên trong bài viết này AnfinX sẽ tập trung hướng dẫn bạn cách phân tích biểu đồ giá nhôm loại nến Nhật. 

Minh họa biểu đồ nến Nhật
Minh họa biểu đồ nến Nhật

→ Xem thêm: Tìm hiểu thông tin hợp đồng tương lai nhôm COMEX

3. Các nền tảng xem biểu đồ giá nhôm phổ biến

3.1. AnfinX

AnfinX là nền tảng giao dịch hàng hóa phái sinh do công ty Anfin phát triển, cho phép nhà đầu tư theo dõi biểu đồ giá nhôm trên website và ứng dụng AnfinX. Đáng chú ý, Anfin là thành viên kinh doanh chính thức của MXV - Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam. Điều này thể hiện mức độ uy tín của AnfinX tại Việt Nam, vì mọi giao dịch qua app đều tuân thủ khung pháp lý và cơ chế giám sát của MXV.

Một số đặc điểm nổi bật của AnfinX:

  • Cập nhật giá nhôm realtime: AnfinX cung cấp giá nhôm (và các hợp đồng tương lai) theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư theo dõi biến động giá ngay lập tức và đưa ra quyết định kịp thời. 
  • Giao diện đơn giản hóa: Ứng dụng được thiết kế thân thiện, dễ dùng cho cả người mới. Các biểu đồ, lệnh và thông tin thị trường được bố trí trực quan, giúp người dùng dễ điều hướng và phân tích. 
  • Trợ lý AI tư vấn đầu tư: AnfinX hỗ trợ các công cụ thông minh (AI) để gợi ý chiến lược đầu tư, phân tích xu hướng và đưa ra khuyến nghị dựa trên dữ liệu thị trường thực tế, giúp người dùng ra quyết định hiệu quả hơn.
  • Đội ngũ hỗ trợ 24/7: Người dùng AnfinX được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm suốt ngày đêm. Họ có thể trả lời thắc mắc kỹ thuật, hướng dẫn giao dịch và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
Biểu đồ giá nhôm trên AnfinX
Biểu đồ nhôm trên nền tảng AnfinX

3.2. TradingView

TradingView là một nền tảng phân tích biểu đồ tài chính hàng đầu kết hợp cả công cụ kỹ thuật và mạng xã hội, được hơn 100 triệu nhà giao dịch và nhà đầu tư toàn cầu sử dụng. Với TradingView, bạn có thể theo dõi biểu đồ giá nhôm (và nhiều loại tài sản khác) trên các khung thời gian khác nhau, sử dụng chỉ báo kỹ thuật phong phú và chia sẻ ý tưởng giao dịch với cộng đồng.

Một số đặc điểm nổi bật của TradingView:

  • TradingView cung cấp hàng trăm chỉ báo kỹ thuật, nhiều loại biểu đồ (như nến, Renko, Point & Figure…) và công cụ vẽ giúp người dùng phân tích biểu đồ giá nhôm theo nhiều góc độ khác nhau, từ xu hướng dài hạn đến biến động ngắn hạn. 
  • Người dùng có thể xem giá theo thời gian thực, thiết lập cảnh báo cho các mức giá, chỉ báo hoặc điều kiện kỹ thuật khác - rất quan trọng để theo dõi biến động giá nhôm và phản ứng kịp thời khi thị trường có biến đổi đáng kể. 
  • Ngoài công cụ phân tích, TradingView còn là mạng xã hội nơi trader chia sẻ phân tích, ý tưởng giao dịch, biểu đồ cá nhân và theo dõi người dùng khác. Điều này giúp bạn có thể học hỏi từ người khác, kiểm tra giả thuyết và nâng cao chất lượng phân tích.
Biểu đồ trực tuyến của TradingView
Biểu đồ trực tuyến của TradingView

3.3. Amibroker

Amibroker là một phần mềm phân tích kỹ thuật cao cấp, rất phù hợp cho việc lập biểu đồ, back-testing chiến lược và scan thị trường. Phần mềm này nổi bật nhờ khả năng tùy biến mạnh mẽ qua ngôn ngữ lập trình riêng (AFL - Amibroker Formula Language), giúp nhà đầu tư phát triển hệ thống giao dịch cá nhân hóa.

Một số đặc điểm nổi bật của Amibroker:

  • Amibroker cho phép thử nghiệm chiến lược trên dữ liệu lịch sử ở cấp độ danh mục, hỗ trợ tối ưu hóa thông qua các thuật toán thông minh như PSO hoặc CMA-ES, và kiểm tra độ bền hệ thống bằng mô phỏng Monte Carlo hoặc walk-forward. 
  • Người dùng có thể sử dụng vô số công cụ vẽ (trendline, Fibonacci, kênh, hình học…) và hàng trăm chỉ báo (RSI, MACD, OBV, v.v.) hoặc tự viết chỉ báo riêng bằng AFL, giúp phân tích biểu đồ giá nhôm theo nhu cầu rất linh hoạt. 
  • Nhờ thiết kế bằng C++ và sử dụng đa luồng, Amibroker có khả năng xử lý nhanh cả backtesting lẫn xử lý thời gian thực, kết hợp với khả năng quét (scan) tín hiệu thị trường cực kỳ hiệu quả giúp tìm cơ hội giao dịch nhanh.
Biểu đồ trực tuyến của Amibroker
Biểu đồ trực tuyến của Amibroker

4. Cách đọc các yếu tố cơ bản trên biểu đồ giá nhôm

4.1. Thanh thời gian

Thanh thời gian trên biểu đồ giá nhôm là đơn vị thời gian mà mỗi thanh hay cây nến đại diện, ví dụ 1 phút, 15 phút, 1 giờ, 1 ngày hay 1 tuần,... Trên biểu đồ giá nhôm, khung thời gian quyết định mức độ chi tiết: khung nhỏ phơi bày dao động ngắn hạn, khung lớn làm rõ xu hướng dài hạn. 

Các đặc điểm chính của thanh thời gian và ảnh hưởng của chúng khi đọc biểu đồ giá nhôm:

  • Khung nhỏ: Ví dụ 1 - 15 phút, có độ nhạy cao, thể hiện nhiều dao động trong ngày và phát hiện các biến động tức thời. Điều này có lợi cho trader lướt sóng muốn tận dụng biên độ nhỏ, nhưng cũng dễ sinh tín hiệu giả. 
  • Khung trung/khung lớn: Ví dụ 1 giờ, 4 giờ, ngày hay tuần giúp loại bỏ dao động ngắn hạn, cung cấp bức tranh xu hướng chính trên biểu đồ giá nhôm. Những người đầu tư dài hạn và swing trader nên căn cứ vào các khung này để xác định bias thị trường và tránh hành động theo cảm xúc khi gặp biến động ngắn hạn.

Nhà đầu tư nên sử dụng đa khung để có thể phân tích biểu đồ giá nhôm hiệu quả hơn:

  • Khung lớn để xác lập xu hướng chủ đạo.
  • Khung trung để nhận diện vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng
  • Khung nhỏ để tinh chỉnh điểm vào/thoát lệnh.

Lưu ý: Thanh thời gian quyết định tham số hiệu quả cho các chỉ báo (ví dụ EMA ngắn hay dài), đồng thời ảnh hưởng đến cách tính kích thước vị thế và mức dừng lỗ. Trader nên điều chỉnh thông số chỉ báo theo khung và dùng ATR hoặc lịch sử biến động tương ứng để đặt stop/position sizing hợp lý, tránh dùng cùng thông số cho mọi khung.

Thanh thời gian
Thanh thời gian

4.2. Thanh giá 

Cột giá trên biểu đồ là một dạng hiển thị dữ liệu giao dịch, giúp bạn nhìn rõ biến động giá trong từng khoảng thời gian. Tùy vào loại biểu đồ, “cột giá” có thể mang ý nghĩa khác nhau, nhưng về bản chất, khi quy giá trị mỗi cây nến về thanh giá đều cho biết giá mở cửa - giá đóng cửa - giá cao nhất - giá thấp nhất của thị trường.

Thanh giá trên biểu đồ nhôm
Thanh giá trên biểu đồ nhôm

4.3. Giá đóng/mở, giá cao/thấp

Một cây nến trên biểu đồ giá nhôm đại diện cho bốn mức giá then chốt trong một khoảng thời gian: giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa. Các thông tin này là nền tảng để hiểu diễn biến phiên:

  • Giá mở cửa (Open): Là mức giá đầu tiên được thiết lập khi phiên bắt đầu, nó phản ánh phản ứng ban đầu của thị trường với thông tin đã xuất hiện trước đó (qua đêm hoặc sau phiên trước). 
  • Giá đóng cửa (Close): Là mức giá cuối cùng của phiên và thường được xem là mức quan trọng nhất khi phân tích biểu đồ giá nhôm. Giá đóng cửa phản ánh sự cân bằng cuối cùng giữa cung và cầu trong khung thời gian đó.
  • Giá cao nhất (High): Thể hiện điểm giá cao nhất đạt được trong phiên, phản ánh cực điểm lực mua hoặc mức thử thách của phe bán. Giá này giúp xác định vùng kháng cự tạm thời, nếu giá chạm “high” nhưng bị đẩy xuống ngay tức thì, đó là dấu hiệu từ chối giá và có thể báo trước áp lực bán mạnh hoặc sự xuất hiện của cung tại vùng đó.
  • Giá thấp nhất (Low): Là mức thấp nhất trong phiên, chỉ ra điểm mà lực mua xuất hiện mạnh nhất để ngăn giá rời xa hơn. Giá này thường đánh dấu hỗ trợ ngắn hạn, nếu có bóng nến dưới dài nghĩa là lực cầu xuất hiện tại vùng thấp, còn khi giá phá qua low với khối lượng lớn thì tín hiệu đó thường báo hiệu xu hướng giảm tiếp diễn.
Cấu trúc của một cây nến
Minh họa bốn mức giá trên nến Nhật

4.4. Khối lượng (Volume)

Khối lượng giao dịch (volume) là thước đo số lượng hợp đồng hoặc khối lượng hàng hóa được giao dịch trong một khoảng thời gian trên biểu đồ giá nhôm. Volume cho biết mức độ tham gia của thị trường vào chuyển động giá:

  • Khi volume cao, tín hiệu giá thường có độ tin cậy hơn.
  • Khi volume thấp, biến động dễ chỉ là nhiễu/tín hiệu giả.

AnfinX gợi ý một số cách đọc hiểu volume khi phân tích kỹ thuật:

  • Volume xác nhận xu hướng: Khi giá tăng đi kèm volume tăng mạnh, đó là dấu hiệu xu hướng tăng có sức mạnh. Tương tự, giá giảm kèm volume tăng cho thấy xu hướng giảm được ủng hộ.
  • Volume báo hiệu breakout thật hay giả: Một breakout vùng kháng cự/hỗ trợ chỉ có ý nghĩa khi kèm volume đột biến. Nếu giá phá vỡ nhưng volume nhỏ, khả năng giá quay lại là cao. 
  • Divergence giữa giá và volume: Giá tạo đỉnh mới nhưng volume không tăng tương ứng, đó là phân kỳ cảnh báo lực mua suy yếu. Ngược lại, đáy giá mới kèm volume giảm có thể báo thiếu lực bán. 
  • Volume tại vùng hỗ trợ/kháng cự: Volume tăng mạnh tại hỗ trợ cho thấy lực cầu bắt đáy, trong khi volume tăng tại kháng cự chỉ ra cung mạnh. Kết hợp với hành vi nến sẽ giúp bạn đánh giá độ tin cậy của vùng và đặt stop/mục tiêu hợp lý. 
  • Sử dụng volume để điều chỉnh kích thước vị thế: Khi tín hiệu xuất hiện kèm volume lớn, bạn có thể tăng kích thước vị thế tương đối. Khi volume yếu, bạn nên giảm khối lượng để bảo toàn vốn. 
Khu vực hiển thị khối lượng giao dịch
Khu vực hiển thị khối lượng giao dịch

4.5. Chỉ báo kỹ thuật

Chỉ báo kỹ thuật là các công cụ xử lý dữ liệu giá và khối lượng để tạo ra tín hiệu hỗ trợ việc phân tích trên biểu đồ giá nhôm. Chúng giúp lượng hóa xu hướng, động lượng, độ biến động và xác suất của những biến động tiếp theo. Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến gồm:

  • MA (Moving Average): MA là đường trung bình động (SMA, EMA) phản ánh xu hướng trung bình trong một chu kỳ. Trên biểu đồ giá nhôm, dùng MA để định hướng xu thế (MA tăng = bias tăng), xác định hỗ trợ/kháng cự động và áp dụng chiến lược crossover (EMA ngắn cắt lên EMA dài là tín hiệu mua). 
  • RSI (Relative Strength Index): RSI là chỉ báo dao động đo động lượng, biến động trong khoảng 0 - 100 để nhận diện vùng quá mua/quá bán. Thông thường dùng ngưỡng 70/30; RSI vượt 70 báo quá mua, dưới 30 báo quá bán. Trên biểu đồ giá nhôm, RSI còn hữu ích khi phát hiện phân kỳ giữa giá và momentum, cảnh báo lực xu hướng suy yếu trước đảo chiều.
  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): MACD kết hợp hai EMA để đo động lượng và xu hướng, gồm đường MACD, đường tín hiệu và histogram. Chỉ báo này sử dụng crossover (MACD cắt lên signal) để tìm điểm vào, histogram dương tăng cho thấy đà tăng mạnh. Đồng thời, bạn có thể theo dõi MACD cắt qua đường 0 để xác nhận chuyển từ xu hướng giảm sang tăng hoặc ngược lại.
  • Bollinger Bands: Chỉ báo này gồm dải trên và dưới quanh đường MA trung bình, đo độ biến động bằng độ lệch chuẩn. Khi dải co hẹp thường báo hiệu thời kỳ tích lũy và khả năng bùng nổ biến động sắp tới, giá chạm dải trên/dưới cần kết hợp khối lượng và hành vi nến để xác định tính bền vững. 
  • Hỗ trợ - Kháng cự: Đây là các mức giá nơi cung hoặc cầu đã phản ứng mạnh trước đó. Trên biểu đồ giá nhôm, vẽ ngang các vùng này theo đỉnh/đáy lịch sử, dùng để đặt entry, stop và target. Khi vùng bị phá kèm volume lớn thì vai trò sẽ “flip” (kháng cự thành hỗ trợ hoặc ngược lại) và tín hiệu đó có giá trị cao hơn.
Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến
Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến

4.6. Mô hình giá

Mô hình giá là các hình thái lặp lại trên biểu đồ phản ánh sự cạnh tranh giữa bên mua và bên bán, nó giúp bạn dự đoán khả năng tiếp tục hay đảo chiều của xu hướng. Trên biểu đồ giá nhôm, nhận diện đúng mô hình và biết cách xác nhận sẽ hỗ trợ bạn nâng tỷ lệ thành công khi vào lệnh và quản lý rủi ro tốt hơn.

Một số mô hình giá thường gặp và đáng tin cậy:

  • Mô hình 2 đỉnh: Xuất hiện khi giá hình thành hai đỉnh gần bằng nhau, giữa hai đỉnh có một vùng đáy tạm thời (neckline). Hai đỉnh phản ánh hai lần lực mua bị từ chối tại cùng vùng giá, báo hiệu phe bán có khả năng chiếm lại quyền kiểm soát. Mô hình này thường dự báo một sóng giảm nếu neckline bị phá vỡ kèm xác nhận.
  • Mô hình Vai - Đầu - Vai: Xuất hiện khi một đỉnh giữa (đầu) cao hơn hai đỉnh hai bên (vai), đường nối 2 đáy trong mô hình này gọi là neckline. Đây là mô hình đảo chiều tiêu biểu, sau khi hình thành đầy đủ, khả năng xu hướng tăng chuyển sang giảm cao hơn. Vai - Đầu - Vai thường đáng tin cậy hơn khi hình dạng cân đối và từng vai rõ ràng.

5. Cách phân tích biểu đồ giá nhôm

5.1. Quy trình phân tích biểu đồ giá nhôm

Sau đây là quy trình tuần tự bạn có thể dùng để phân tích biểu đồ giá nhôm:

  • Bước 1: Mở cùng lúc ít nhất ba khung thời gian (ví dụ 1D để xác định xu hướng chính, 4H để thấy cấu trúc trung hạn, 1H để tinh chỉnh điểm vào). Trên mỗi khung, đánh dấu các vùng hỗ trợ - kháng cự quan trọng. Bạn chỉ cân nhắc giao dịch theo hướng có sự đồng thuận giữa khung lớn và khung nhỏ để giảm rủi ro giao dịch ngược xu hướng.
  • Bước 2: Xác định các mức hỗ trợ/kháng cự từ đỉnh/đáy lịch sử, vùng hợp nhất và vùng có nhiều người đặt lệnh. Kiểm tra thanh khoản quanh mức bạn dự định vào lệnh, nếu spread rộng hoặc khối lượng mỏng, tránh vào lệnh lớn. Nhà đầu tư nên ưu tiên những vùng có volume xác nhận để giảm nguy cơ slippage và breakout giả khi giao dịch biểu đồ giá nhôm.
  • Bước 3: Không dựa vào một chỉ báo đơn lẻ, bạn cần tìm sự đồng thuận giữa ít nhất hai chỉ báo (ví dụ MA định hướng xu hướng + RSI báo động lượng + MACD xác nhận crossover) và hành vi nến/volume phù hợp. Khi các công cụ kỹ thuật hội tụ tại cùng vùng S/R, đó là tín hiệu mạnh để thiết lập entry hoặc chờ pullback thuận lợi để vào lệnh.
  • Bước 4: Xác định điểm dừng lỗ dựa trên cấu trúc giá và xác định target theo tỷ lệ R:R tối thiểu 1:2 - 1:4 hoặc theo chiều cao mô hình. Bạn cần tính kích thước vị thế dựa trên % vốn rủi ro cho mỗi lệnh (thường 0.5 - 2%), kiểm tra slippage tiềm năng và đảm bảo tổng rủi ro danh mục phù hợp trước khi xác nhận lệnh.

Lưu ý: Đây là quy trình phân tích biểu đồ giá nhôm cơ bản. Trên thực tế, tùy thuộc vào kinh nghiệm thì mỗi người sẽ có phương pháp phân tích khác nhau. 

Các bước phân tích biểu đồ nhôm
Các bước phân tích biểu đồ nhôm

5.2. Lưu ý khi phân tích biểu đồ giá nhôm

Khi phân tích biểu đồ giá nhôm, nhà đầu tư cần lưu ý vài điều như sau:

  • Chọn nguồn dữ liệu đáng tin cậy: Bạn nên ưu tiên dữ liệu trực tiếp từ sàn/nhà môi giới hoặc nguồn dữ liệu có uy tín thay vì các trang tổng hợp không rõ nguồn. Dữ liệu chuẩn giúp các chỉ báo và backtest phản ánh đúng thực tế, tránh quyết định sai do lệch giá. 
  • Chọn timeframe phù hợp: Xác định phương pháp giao dịch của bạn bạn là scalper, day-trader, swing trader hay đầu tư dài hạn rồi chọn khung thời gian tương ứng. Thời gian giao dịch quyết định độ nhạy tín hiệu, kích thước stop và cách đặt mục tiêu lợi nhuận. 
  • Volume chứng thực breakout/breakdown: Luôn yêu cầu breakout hoặc breakdown được hỗ trợ bởi volume tăng đột biến. Nếu giá phá vùng nhưng volume thấp, khả năng đó là “phá giả”. Ngoài ra, theo dõi volume trong vài nến kế tiếp để xác nhận tính bền vững của đột phá trước khi nạp thêm vị thế. 
  • Xác nhận trend ở timeframe lớn: Trước khi vào lệnh trên khung nhỏ, bạn cần kiểm tra xu hướng chủ đạo trên khung ngày hoặc tuần. Nếu khung lớn xác nhận xu hướng ngược, hãy thận trọng hoặc chỉ trade nhỏ lẻ vì rủi ro cao khi “đánh” ngược xu hướng. .
  • Quy tắc rủi ro % vốn: Hãy đặt giới hạn rủi ro cố định cho mỗi lệnh, tính kích thước vị thế theo stop-loss và mức vốn chịu rủi ro, đồng thời kiểm soát tổng rủi ro danh mục để tránh chuỗi lệnh thua làm tổn hại nặng tới tài khoản. 
  • Stop-loss phải có cơ sở: Bạn không nên đặt stop-loss một cách tùy tiện, hãy căn cứ stop vào cấu trúc giá (dưới hỗ trợ, trên kháng cự), giúp giảm khả năng bị quét do nhiễu và giữ tỷ lệ reward:risk hợp lý. 

6. Các lỗi phổ biến khi đọc biểu đồ giá nhôm

Khi phân tích biểu đồ giá nhôm, nhà đầu tư mới thường mắc phải một số lỗi như:

  • Tin tưởng một chỉ báo duy nhất: Nhiều người dựa hoàn toàn vào một chỉ báo như RSI, MACD hoặc MA và bỏ qua bối cảnh thị trường. Đây là lỗi lớn vì khi biểu đồ nhôm biến động mạnh hoặc sideway, tín hiệu đơn lẻ thường nhiễu và dễ gây vào lệnh sai. Tốt nhất, bạn nên kết hợp chỉ báo với hành vi giá, volume và các vùng hỗ trợ - kháng cự.
  • Chạy quá nhiều indicator: Việc nhồi nhét quá nhiều công cụ khiến biểu đồ bị rối, tín hiệu chồng chéo và làm trader phân vân khi cần ra quyết định. “Quá tải chỉ báo” dẫn đến việc bạn tìm kiếm sự đồng thuận không cần thiết, cuối cùng bỏ lỡ thời điểm đẹp. 
  • Không backtest chiến lược: Không kiểm tra lại chiến lược trong quá khứ khiến trader thiếu dữ liệu để đánh giá mức độ hiệu quả. Backtest giúp bạn biết tỷ lệ thắng, drawdown, điểm mạnh/điểm yếu của phương pháp trước khi dùng tiền thật. Việc không backtest cũng khiến trader đổi chiến lược liên tục, không tạo được lợi thế dài hạn. 
  • Không chờ retest trước khi vào lệnh: Breakout trên biểu đồ giá nhôm thường dễ tạo bẫy nếu volume thấp hoặc xu hướng lớn không ủng hộ. Việc chờ giá quay lại kiểm tra vùng vừa phá giúp bạn có entry tốt hơn, stop-loss ngắn hơn và hạn chế rủi ro bị “quét” bởi biến động ngắn hạn.
Những lỗi phổ biến khi phân tích biểu đồ nhôm
Những lỗi phổ biến khi phân tích biểu đồ nhôm

Lời kết

Vừa rồi, AnfinX đã hướng dẫn bạn cách đọc biểu đồ giá nhôm chi tiết, qua đó bạn có thể thực hiện phân tích kỹ thuật, kết hợp các lưu ý và tránh lỗi sai phổ biến để ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn. Nếu là nhà đầu tư mới, bạn có thể tham gia thị trường nhôm phái sinh bằng cách giao dịch demo trên ứng dụng AnfinX, từ đó rút kinh nghiệm, trau dồi kiến thức và giảm rủi ro khi đầu tư bằng tiền thật. 

Tải ứng dụng AnfinX ngay để bắt đầu hành trình giao dịch nhôm phái sinh! 

Đừng bỏ lỡ – Tham gia cộng đồng để cập nhật kiến thức mỗi ngày!

Chia sẻ

Share on FacebookShare on TwitterShare on Linkedin

Bài viết liên quan

Tải ngay ứng dụng

AnfinX

Để bắt đầu trải nghiệm giao dịch đầu tư hàng hóa một cách mượt mà

IOS AnfinXAndroid AnfinX
AnfinX
CTA Register
Nhận khoá học
đầu tư miễn phí