AnfinX

AnfinX App

Đầu tư ngay cùng AnfinX

Mở

Thời gian giao dịch hàng hóa

Thời gian giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa
tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam

(Áp dụng giờ mùa hè từ 11/03/2023 )

STTTÊN HÀNG HOÁNHÓM HÀNG HOÁSỞ GIAO DỊCH HÀNG HOÁ NƯỚC NGOÀITHỜI GIAN GIAO DỊCH

1

NgôNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

2

Ngô miniNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

3

Khô đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

4

Dầu đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

5

Lúa mìNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

6

Lúa mì miniNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

7

Đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

8

Đậu tương miniNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

9

Gạo thôNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

10

Lúa mì KansasNông sảnCBOTThứ 2 - Thứ 6
-Phiên 1: 07:00 - 19:45
-Phiên 1: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

11

Dầu cọ thôNguyên liệu công nghiệpBMDX

Thứ 2 - Thứ 6:

-Phiên 1: 09:30 – 11:30

-Phiên 2: 13:30 – 17:00

-Phiên 3: 20:00 – 22:30

12

Đường 11Nguyên liệu công nghiệpICEEUThứ 2 - Thứ 6:
14:30 - 00:00 (ngày hôm sau)

13

Đường trắngNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
14:45 – 00:00 (ngày hôm sau)

14

Cà phê ArabicaNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
15:15 - 00:30 (ngày hôm sau)

15

Cà phê RobustaNguyên liệu công nghiệpICEEUThứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30

16

Cao su RSS3Nguyên liệu công nghiệpOSEThứ 2 - Thứ 6:
Phiên 1: 07:00 – 13:15
Phiên 2: 14:30 – 17:00

17

BôngNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20
(ngày hôm sau)

18

Ca caoNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)

19

Cao su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGXThứ 2 - Thứ 6:
06:55 – 17:00

20

Bạch kimKim loạiNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

21

BạcKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

22

ĐồngKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 01:00
(ngày hôm sau)

23

Quặng sắtKim loạiSGXThứ 2 - Thứ 6:
-Phiên 1: 06:10 - 19:00
-Phiên 2: 19:15 - 04:15
(ngày hôm sau)

24

Đồng LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 2:00
(ngày hôm sau)

25

Nhôm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

26

Chì LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

27

Thiếc LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

28

Kẽm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

29

Niken LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

30

Thép thanh vằn LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

31

Thép phế liệu LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

32

Thép cuộn cán nóng LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
8:00 - 1:00
(ngày hôm sau)

33

Dầu WTINăng lượngNYMEXThứ 2 - Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

34

Dầu WTI miniNăng lượngNYMEXThứ 2 - Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

35

Dầu WTI MircoNăng lượngNYMEXThứ 2 - Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)

36

Dầu BrentNăng lượngICE EUThứ 2 - Thứ 6
7:00 - 5:00
(ngày hôm sau)

37

Dầu Brent MiniNăng lượngICE SingaporeThứ 2 - Thứ 6
7:00 - 5:00
(ngày hôm sau)

38

Khí tự nhiênNăng lượngNYMEXThứ 2 - Thứ 6:
5:00 - 4:00
(ngày hôm sau)

39

Khí tự nhiên MiniNăng lượngNYMEXThứ 2 - Thứ 6:
5:00 - 4:00
(ngày hôm sau)

40

Dầu ít lưu huỳnhNăng lượngICEEUThứ 2 – Thứ 6:
7:00 - 5:00
(ngày hôm sau)

41

Xăng pha chế RBOBNăng lượngNYMEXThứ 2 - Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
AnfinX

Tòa nhà Nova Evergreen, 42/2 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline: 1900 633 049

Email: hello@anfin.vn

Về chúng tôi

Về AnfinVề AnfinX

Bản quyền © 2024 ANFIN

facebookLinkedIn