AnfinX

AnfinX App

Đầu tư dầu, cà phê và 32 sản phẩm khác

Mở

Danh sách ký quỹ giao dịch

 

Nhóm hàng hóaTên Hàng HoáMã Hàng HoáSở Giao DịchMức Ký Quỹ  Doanh Nghiệp (VND)Mức Ký Quỹ Cá Nhân (VND)

NÔNG SẢN

Dầu Đậu Tương

ZLE

CBOT

54,799,800

65,759,760

Đậu Tương

ZSE

CBOT

62,010,300

74,412,360

Đậu Tương Mini

XB

CBOT

12,402,060

14,882,472

Gạo Thô

ZRE

CBOT

  
Khô Đậu Tương

ZME

CBOT

54,799,800

65,759,760

Lúa Mỳ

ZWA

CBOT

47,589,300

57,107,160

Lúa Mỳ Kansas

KWE

CBOT

50,473,500

60,568,200

Lúa Mỳ Mini

XW

CBOT

9,517,860

11,421,432

Ngô

ZCE

CBOT

30,284,100

36,340,920

Ngô Mini

XC

CBOT

6,056,820

7,268,184

Ngô micro

MZC

CBOT

3,041,520

3,649,824

Đậu tương Micro

MZS

CBOT

6,214,140

7,456,968

Dầu đậu tương micro

MZL

CBOT

5,479,980

6,575,976

Khô đậu tương micro

MZM

CBOT

5,479,980

6,575,976

Lúa mì micro

MZW

CBOT

4,772,040

5,726,448

NĂNG LƯỢNG

Dầu Brent

QO

ICE EU

  
Dầu Brent Mini

BM

ICE SGX

  
Dầu ít lưu huỳnh

QP

ICE EU

  
Dầu WTI

CLE

NYMEX

  
Dầu WTI Mini

NQM

NYMEX

  
Dầu WTI Micro

MCLE

NYMEX

  
Khí tự nhiên

NGE

NYMEX

  
Khí tự nhiên Mini

NQG

NYMEX

  
Xăng RBOB

RBE

NYMEX

  

KIM LOẠI

Bạc

SIE

COMEX

432,630,000

519,156,000

Bạc mini

MQI

COMEX

216,315,000

259,578,000

Bạc micro

SIL

COMEX

86,526,000

103,831,200

Bạch kim

PLE

NYMEX

100,947,000

121,136,400

Đồng

CPE

COMEX

259,578,000

311,493,600

Đồng mini

MQC

COMEX

129,789,000

155,746,800

Đồng micro

MHG

COMEX

25,957,800

31,149,360

Quặng sắt

FEF

SGX

29,418,840

35,302,608

Nhôm

ALI

COMEX

115,368,000

138,441,600

Đồng LME

LDKZ / CAD

LME

449,673,000

 

Nhôm LME

LALZ / AHD

LME

101,602,500

 

Chì LME

LEDZ / PBD

LME

97,014,000

 

Thiếc LME

LTIZ / SND

LME

495,689,100

 

Kẽm LME

LZHZ / ZDS

LME

148,143,000

 

Niken LME

LNIZ / NID

LME

276,096,600

 

Thép thanh vằn LME

SSR

LME

11,012,400

 

Thép phế liệu LME

SSC

LME

8,390,400

 

Thép cuộn cán nóng LME

LHC

LME

17,567,400

 

 Bạc Nano ACM

SI5CO

ACM

3,933,000

4,719,600

 Bạch kim Nano ACM

PL1NY

ACM

6,555,000

7,866,000

 Đồng Nano ACM

CP2CO

ACM

5,244,000

6,292,800

NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP

Bông Sợi

CTE

ICE US

46,435,620

55,722,744

Ca cao

CCE

ICE US

377,541,780

453,050,136

Cao su RSS3

TRU

TOCOM

15,463,500

18,961,800

Cao su TSR 20

ZFT

SGX

18,747,300

22,267,440

Cà phê Arabica

KCE

ICE US

300,245,220

360,294,264

Cà phê Robusta

LRC

ICE EU

190,934,040

229,120,848

Dầu cọ 

MPO

BMDX

46,515,000

55,818,000

Đường 11

SBE

ICE US

31,988,400

38,386,080

Đường Trắng

QW

ICE US

52,964,400

63,557,280

CTA Register
Nhận khoá học
đầu tư miễn phí
AnfinX

Trụ Sở: 222 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa Điểm Kinh Doanh: Tòa nhà Nova Evergreen, 42/2 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline: 1900 633 049

Email: hello@anfin.vn

Về chúng tôi

Về AnfinVề AnfinX

Bản quyền © 2025 ANFIN

facebookLinkedIn