Các giai đọan chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến giá hàng hóa như thế nào?
Team Anfin
-29/11/2024
Khi tham gia đầu tư hàng hóa, nhà đầu tư cần hiểu rõ về chu kỳ kinh tế toàn cầu để tối ưu danh mục trong từng giai đoạn và nắm bắt cơ hội đúng lúc.
Hãy cùng AnfinX tìm hiểu về những giai đoạn trong chu kỳ kinh tế, từ đó xây dựng cho mình chiến lược đầu tư hàng hóa phù hợp và tối ưu nhất có thể.
Chu kỳ kinh tế là gì?
Chu kỳ kinh tế (Business Cycle) là quá trình biến động lên xuống của các hoạt động kinh tế, với các sự kiện xuất hiện theo vòng tuần hoàn lặp đi lặp lại. Chu kỳ này được đo lường qua sự biến động của GDP thực tế và bao gồm các giai đoạn luân phiên: suy thoái, khủng hoảng, phục hồi, và hưng thịnh.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp, cá nhân và tình hình kinh tế của một quốc gia. Biến động này cũng tác động đến việc làm và lạm phát, gây ra tổn thất cực kỳ lớn trong các giai đoạn suy thoái và khủng hoảng.

Theo Sismondi, chu kỳ kinh tế xuất phát từ các yếu tố thị trường tự nhiên như sự sụt giảm tiêu dùng và sản xuất dư thừa. Khi lượng cung vượt cầu, doanh nghiệp phải giảm sản xuất và nhân lực để cắt giảm chi phí, làm giảm thu nhập và kéo theo mức chi tiêu giảm, dẫn đến suy thoái kinh tế.
Một số ý kiến khác cho rằng chu kỳ kinh tế bị ảnh hưởng bởi những biến động lớn như thay đổi giá dầu hoặc tâm lý tiêu dùng. Các yếu tố này tác động đến chi tiêu, đầu tư và lợi nhuận, từ đó tạo nên sự dao động trong nền kinh tế vĩ mô.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 là một minh chứng rõ ràng cho chu kỳ kinh tế. Trước khủng hoảng, nền kinh tế thế giới trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ nhờ mở rộng tín dụng và đầu tư.
Tuy nhiên, sự bất ổn trong thị trường bất động sản Mỹ, bắt nguồn từ việc cho vay dưới chuẩn quá mức, đã dẫn đến nợ xấu và sự sụp đổ của các tổ chức tài chính lớn. Khi giá nhà giảm mạnh, niềm tin của người tiêu dùng và nhà đầu tư suy giảm, kéo theo cắt giảm chi tiêu và đầu tư, làm trầm trọng thêm suy thoái.
Sự kết nối của hệ thống tài chính toàn cầu khiến khủng hoảng lan rộng, gây tổn thất kinh tế trên phạm vi quốc tế và tạo nên một chu kỳ từ hưng thịnh đến suy thoái và phục hồi.
Các giai đoạn của 1 chu kỳ kinh tế
Có tổng cộng 4 giai đoạn trong một chu kỳ kinh tế: mở rộng, đỉnh điểm, thu hẹp, phục hồi.
Để hiểu rõ hơn về diễn biến của thị trường cũng như chu kỳ kinh tế trong từng giai đoạn, hãy cùng phân tích cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008
1. Giai đoạn mở rộng
Đầu những năm 2000, nền kinh tế toàn cầu bước vào giai đoạn mở rộng mạnh mẽ khi nhu cầu sản xuất hàng hóa tăng cao.
Tại Mỹ, FED đã hạ lãi suất thấp kéo dài giúp cho việc vay tiền trở nên dễ dàng hơn, kích thích người tiêu dùng vay để kích cầu tiêu thụ và các doanh nghiệp vay để đầu tư mạnh mẽ.
Đỉnh điểm, thị trường bất động sản tại Mỹ và các quốc gia khác bùng nổ khi nhu cầu nhà ở tăng cao, giá trị bất động sản tăng vọt.

Các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và tài chính tại Mỹ là người hưởng lợi lớn, lợi nhuận tăng mạnh và thị trường chứng khoán Mỹ đạt đỉnh với giá cổ phiếu tăng liên tục. GDP tăng trưởng ổn định, nền kinh tế Mỹ cùng như thế giới dường như đang trong giai đoạn "bùng nổ”.
2. Giai đoạn đỉnh điểm
Giai đoạn đỉnh điểm xảy ra khi bong bóng bất động sản tại Mỹ đạt đến mức cao nhất vào những năm 2006-2007.
Nhu cầu mua bán bất động sản tại Mỹ bắt đầu giảm vì giá nhà quá cao và nhiều người không còn đủ khả năng chi trả. Trong khi đó, chi phí sản xuất, bao gồm cả chi phí vay nợ và tiền lương, tăng lên tạo áp lực lớn cho các doanh nghiệp đã vay để đầu tư trước đó.
Lạm phát bắt đầu tăng do chi phí nguyên vật liệu sản xuất đầu vào cao, và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất để kiềm chế bong bóng tài sản, khiến việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn. Ngoài ra, các doanh nghiệp đã vay trước đó cũng chịu lãi suất thả nổi như trên khiến cho các doanh nghiệp ngày càng khó khăn.
Đây là giai đoạn nền kinh tế "quá nóng," và các dấu hiệu của một cuộc khủng hoảng bắt đầu xuất hiện.
3. Giai đoạn thu hẹp
Năm 2008 đánh dấu sự thu hẹp mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu khi bong bóng bất động sản tại Mỹ vỡ bởi đây là nền kinh tế số 1 thế giới, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác.
Giá nhà lao dốc, hàng loạt khoản vay không thể thu hồi và nợ xấu tại các ngân hàng và tổ chức tài chính gia tăng dẫn đến sự sụp đổ của các công ty lớn như Lehman Brothers.

Lúc này, nền kinh tế toàn cầu gần như đóng băng. Giá trị cổ phiếu tại thị trường chứng khoán sụt giảm mạnh, GDP co lại, và thị trường lao động suy yếu với tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, người tiêu dùng mất niềm tin và bắt đầu cắt giảm chi tiêu khiến cho dòng tiền không di chuyển được.
Các doanh nghiệp lúc này bắt buộc cắt giảm sản xuất, đóng băng tuyển dụng và sa thải nhân viên, đẩy nền kinh tế Mỹ và nhiều quốc gia khác vào suy thoái sâu.
Lúc này, các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản an toàn hơn để trú ẩn cũng như là một lối thoát cho dòng tiền như vàng, trái phiếu và tiền mặt, làm trầm trọng thêm tình trạng khủng hoảng.
4. Giai đoạn phục hồi
Giai đoạn phục hồi bắt đầu từ năm 2009 khi chính phủ Mỹ và các quốc gia khác triển khai các biện pháp mạnh mẽ để cứu nền kinh tế toàn cầu.
Cục Dự trữ Liên bang hạ lãi suất xuống gần 0% và thực hiện các chương trình nới lỏng định lượng (quantitative easing) để bơm thanh khoản vào hệ thống tài chính. Chính phủ Mỹ cũng ban hành Đạo luật Phục hồi và Tái đầu tư (ARRA), một gói kích thích kinh tế lớn nhằm thúc đẩy chi tiêu và đầu tư từ người dân.
Các ngân hàng dần ổn định, giá trị cổ phiếu tăng trở lại, và các doanh nghiệp bắt đầu mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu phục hồi của thị trường. GDP tăng trưởng trở lại, đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ kinh tế mới.
Ảnh hưởng của chu kỳ kinh tế đến giá hàng hóa
1. Cung và cầu
Chu kỳ kinh tế tác động trực tiếp đến sự cân bằng giữa cung và cầu, qua đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá hàng hóa.
Trong giai đoạn tăng trưởng thì kinh tế phát triển, nhu cầu sản xuất và tiêu dùng gia tăng mạnh mẽ khiến cho giá các loại hàng hóa cơ bản và nguyên vật liệu tăng theo.
Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập của người dân giảm khiến cho nhu cầu tiêu thụ giảm dần đi, hoạt động sản xuất bị thu hẹp gây áp lực giảm giá hàng hóa.
2. Chi phí sản xuất
Giống như cung và cầu, ở mỗi giai đoạn trong chu kỳ kinh tế thì chi phí sản xuất cũng sẽ có sự biến động khác nhau khiến giá hàng hóa cũng bị ảnh hưởng mạnh mẽ.

Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng, áp lực sản xuất đã khiến cho giá nguyên liệu đầu vào tăng theo để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của thị trường. Lúc này, các hàng hóa cơ bản như năng lượng, nguyên liệu công nghiệp thường sẽ đạt đỉnh.
Trong thời kỳ suy thoái, các nhu cầu tiêu thụ có dấu hiệu giảm dần dẫn đến sự giảm sản xuất của các doanh nghiệp, các nhà cung cấp nguyên liệu thô phải giảm giá để thu hút khách hàng.
3. Lạm phát
Ở mỗi giai đoạn trong chu kỳ kinh tế đều xuất hiện lạm phát, và lạm phát sẽ đạt mức cao nhất trong giai đoạn đỉnh điểm bởi các yếu tố cung vượt cầu, chi phí sản xuất tăng khiến cho giá hàng hóa tăng cao.
- Khi nền kinh tế tăng trưởng nhanh và cầu vượt cung, giá hàng hóa và dịch vụ sẽ tăng lên, gây ra lạm phát cầu kéo (demand-pull inflation)
- Nhu cầu lao động cao sẽ dẫn đến tiền lương tăng, đẩy chi phí sản xuất lên, từ đó gây ra lạm phát kéo đẩy (cost-push inflation)
- Do nền kinh tế ở mức hoạt động tối đa, các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu thụ dẫn đến áp lực tăng giá hàng hóa
Giai đoạn đỉnh điểm thường là thời điểm mà nhà đầu tư và doanh nghiệp bắt đầu lo ngại về sự không bền vững của tăng trưởng và những điều chỉnh lớn có thể xảy ra trên thị trường.
Khi lạm phát gia tăng mạnh, các ngân hàng trung ương như FED có thể thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất để làm giảm cầu và kiềm chế lạm phát. Điều này thường đánh dấu sự chuyển dịch sang giai đoạn suy thoái của chu kỳ kinh tế.
Tuy nhiên, ở một số trường hợp, lạm phát kỳ vọng hoặc các chính sách tiền tệ kích thích kinh tế có thể giữ giá hàng hóa ở mức cao, bất chấp áp lực từ suy thoái.
4. Loại hàng hóa bị ảnh hưởng
Ở mỗi giai đoạn của chu kỳ kinh tế thì giá hàng hóa bị tác động cũng khác nhau bởi sự cung - cầu của từng loại hàng hóa là không giống nhau.

- Ở giai đoạn phục hồi, hàng hóa công nghiệp và nguyên liệu thường sẽ có xu hướng tăng trưởng mạnh hơn bởi nhu cầu tái sản xuất của các doanh nghiệp.
Trong giai đoạn mở rộng, nguyên liệu công nghiệp và năng lượng sẽ là 2 danh mục hàng hóa được gia tăng cao để phục vụ nhu cầu sản xuất lớn. - Ở giai đoạn đỉnh điểm, các loại hàng hóa trên bắt đầu có xu hướng giảm bởi sự lo ngại về suy thoái và dòng tiền sẽ bắt đầu chuyển sang kim loại quý như vàng, bạc, bạch kim.
- Ở giai đoạn thu hẹp hay còn gọi là suy thoái, kim loại sẽ là nơi trú ẩn an toàn nhất cho nhà đầu tư và các loại hàng hóa thực phẩm. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn để nhà đầu tư bắt đáy các hàng hóa để chuẩn bị cho giai đoạn phục hồi.
Tìm hiểu thêm: Đầu tư hàng hóa phái sinh là gì? Cách đầu tư hàng hóa tại Việt Nam
Chiến lược đầu tư hàng hóa trong các giai đoạn
1. Giai đoạn mở rộng
Trong giai đoạn mở rộng, khi nền kinh tế tăng trưởng và nhu cầu tiêu dùng mạnh mẽ, nhà đầu tư nên tận dụng cơ hội để tập trung vào các mặt hàng có tiềm năng sinh lời cao:
Hàng hóa công nghiệp và năng lượng: Nhu cầu sản xuất tăng giúp kim loại như đồng, thép, và nhôm có giá trị cao. Giá dầu và khí đốt cũng tăng do sự gia tăng trong các hoạt động vận tải và sản xuất.
Nông sản: Đầu tư vào ngô, đậu tương, đường và các mặt hàng nông sản khác vì nhu cầu thực phẩm thường tăng cùng với thu nhập người tiêu dùng.
Tăng tỷ trọng danh mục hàng hóa: Lãi suất thấp hỗ trợ chi phí vay vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư dài hạn vào các loại hàng hóa đang tăng giá.

2. Giai đoạn đỉnh điểm
Ở giai đoạn đỉnh điểm, áp lực lạm phát tăng và thị trường có dấu hiệu quá nóng, nhà đầu tư cần điều chỉnh chiến lược để bảo vệ vốn và tối ưu hóa lợi nhuận:
Giảm tỷ trọng hàng hóa công nghiệp và năng lượng: Khi giá đạt đỉnh, nguy cơ giảm giá tăng cao. Tránh đầu tư thêm vào kim loại công nghiệp và dầu mỏ.
Chuyển sang hàng hóa phòng thủ: Vàng, bạc là những tài sản trú ẩn an toàn, đặc biệt hấp dẫn trong bối cảnh lạm phát tăng. Thực phẩm thiết yếu cũng là lựa chọn phù hợp, do nhu cầu ổn định ngay cả khi kinh tế chậm lại.
Theo dõi các tín hiệu thị trường: Cẩn trọng với dấu hiệu đảo chiều trong giá hàng hóa và sự tăng lãi suất từ ngân hàng trung ương, vì đây là dấu hiệu thị trường bắt đầu điều chỉnh.
3. Giai đoạn thu hẹp
Trong giai đoạn thu hẹp, chiến lược đầu tư cần tập trung vào bảo toàn vốn và tìm kiếm các cơ hội sinh lời ổn định trong môi trường bất ổn:
- Tài sản an toàn: Đầu tư vào vàng và bạc, những tài sản luôn được ưa chuộng trong thời kỳ suy thoái, giúp bảo vệ giá trị đầu tư.
- Hạn chế hàng hóa xa xỉ và công nghiệp: Kim loại như đồng và thép, cũng như dầu mỏ, thường giảm mạnh do nhu cầu sản xuất và tiêu dùng suy yếu.
- Tập trung vào hàng hóa thiết yếu: Nông sản như lúa mì, gạo vẫn giữ được giá trị do chúng phục vụ các nhu cầu cơ bản, ít bị ảnh hưởng bởi suy thoái.
- Chờ đợi cơ hội: Đây là thời điểm để nhà đầu tư chuẩn bị mua vào các hàng hóa bị định giá thấp, đón đầu sự phục hồi.

4. Giai đoạn phục hồi
Trong giai đoạn phục hồi, nền kinh tế bắt đầu tăng trưởng trở lại, mang đến cơ hội lớn để nhà đầu tư tái cơ cấu danh mục hàng hóa:
- Hàng hóa công nghiệp và năng lượng: Nhu cầu sản xuất tăng mạnh giúp giá các kim loại như thép, đồng, và dầu mỏ phục hồi nhanh. Đây là thời điểm tốt để gia tăng đầu tư vào các mặt hàng này.
- Nông sản: Với thu nhập người tiêu dùng tăng, nhu cầu đối với các mặt hàng nông sản như cà phê, đường, và đậu tương cũng tăng, tạo cơ hội sinh lời lớn.
- Giảm tỷ trọng vàng: Khi niềm tin thị trường tăng trở lại, giá vàng thường giảm. Tuy nhiên, vẫn nên giữ một phần nhỏ trong danh mục như tài sản phòng ngừa rủi ro.
Xem thêm:
- 8 chỉ số tài chính bạn cần nắm rõ khi đầu tư hàng hóa
- DCA là gì? Hướng dẫn áp dụng DCA hiệu quả khi đầu tư
Lời kết
Chu kỳ kinh tế là quy luật tất yếu của mọi nền kinh tế trên thế giới, với mỗi giai đoạn mang những đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường.
Hi vọng rằng những thông tin được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chu kỳ kinh tế, đồng thời hỗ trợ bạn đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp và hiệu quả theo từng giai đoạn trong chu kỳ.